4
1
Hết
4 - 1
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
15' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
26' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
34' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
91' | 4-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 3
-
5 Sút cầu môn 3
-
118 Tấn công 74
-
66 Tấn công nguy hiểm 35
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
12 Phạm lỗi 15
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
11 Sút ngoài cầu môn 0
-
13 Đá phạt trực tiếp 17
-
77% TL kiểm soát bóng(HT) 23%
-
4 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Darius Dumitru Olaru
56'
51'
Omar Elouni
ast: Jean Borg
George Danut Ganea
44'
Dennis Man
40'
37'
Liam McKay
George Danut Ganea
ast: Dennis Man
36'
Cristian Baluta
35'
Dennis Man
27'
Cristian Baluta
25'
23'
Gary Camilleri
Alexandru Irinel Matan
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.4
-
0.9 Mất bàn 2.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 12.3
-
5 Phạt góc 1.8
-
2.5 Thẻ vàng 1.6
-
12.1 Phạm lỗi 8.7
-
52.1% TL kiểm soát bóng 33.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 8% | 1~15 | 4% | 15% |
20% | 23% | 16~30 | 20% | 17% |
15% | 8% | 31~45 | 16% | 20% |
11% | 23% | 46~60 | 25% | 15% |
15% | 17% | 61~75 | 12% | 10% |
28% | 17% | 76~90 | 20% | 21% |