5
1
Hết
5 - 1
(4 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
38' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-1 | - - - | - - - | |||||
66' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 0
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 55
-
63 Tấn công nguy hiểm 18
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
8 Phạm lỗi 3
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Đá phạt trực tiếp 11
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
2 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Andreas Skov Olsen
ast: Morten Hjulmand
67'
44'
Nicolas Pulis
ast: Matthew Guillaumier
40'
Matthew Guillaumier
Jacob Bruun Larsen
40'
Jens Odgaard
ast: Nikolai Laursen
15'
Victor Nelsson
4'
Jacob Bruun Larsen
1'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 0.7
-
1.2 Mất bàn 1.7
-
10.2 Bị sút cầu môn 10.3
-
5.1 Phạt góc 2.5
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
11.7 Phạm lỗi 9.6
-
53% TL kiểm soát bóng 40.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
27% | 0% | 1~15 | 4% | 15% |
11% | 8% | 16~30 | 20% | 17% |
7% | 24% | 31~45 | 16% | 20% |
15% | 27% | 46~60 | 25% | 15% |
11% | 16% | 61~75 | 12% | 10% |
23% | 21% | 76~90 | 20% | 21% |