0
7
Hết
0 - 7
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
101' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-1 | - - - | - - - | |||||
101' | 0-7 | - - - | - - - | |||||
49' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
50' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
64' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
68' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
88' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
1 Phạt góc 7
-
0 Phạt góc nửa trận 5
-
5 Số lần sút bóng 19
-
1 Sút cầu môn 8
-
72 Tấn công 99
-
43 Tấn công nguy hiểm 82
-
36% TL kiểm soát bóng 64%
-
8 Phạm lỗi 13
-
1 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 11
-
14 Đá phạt trực tiếp 12
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
2 Việt vị 0
-
2 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Kaj Sierhuis
84'
Sheral Floranus
83'
Myron Boadu
ast: Mitchel Bakker
73'
Kaj Sierhuis
ast: Myron Boadu
65'
Jurgen Ekkelenkamp
ast: Deyovaiso Zeefuik
51'
Kaj Sierhuis
ast: Joshua Zirkzee
50'
Jurgen Ekkelenkamp
ast: Joshua Zirkzee
45'
Joshua Zirkzee
43'
Perr Schuurs
Ruel Sotiriou
27'
22'
Ryan Jiro Gravenberch
ast: Kaj Sierhuis
13'
Deyovaiso Zeefuik
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 4.1
-
1.8 Mất bàn 0.5
-
14 Bị sút cầu môn 5.3
-
3.4 Phạt góc 6.5
-
2.8 Thẻ vàng 1.1
-
11.1 Phạm lỗi 10.1
-
41.1% TL kiểm soát bóng 62.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 15% | 1~15 | 8% | 20% |
6% | 12% | 16~30 | 14% | 20% |
24% | 12% | 31~45 | 14% | 4% |
21% | 16% | 46~60 | 20% | 20% |
21% | 12% | 61~75 | 17% | 12% |
12% | 30% | 76~90 | 25% | 20% |