5
1
Hết
5 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
10' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
14' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
25' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
28' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
85' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
89' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 0
-
10 Phạt góc nửa trận 0
-
30 Số lần sút bóng 1
-
7 Sút cầu môn 1
-
155 Tấn công 90
-
140 Tấn công nguy hiểm 19
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
7 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 3
-
23 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 9
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
1 Việt vị 1
-
0 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Deyovaisio Zeefuik
ast: Dani De Wit
90'
88'
Stylianos Panteli
Dani De Wit
ast: Daishawn Redan
86'
74'
Andreas Neophytou
Dani De Wit
53'
Kaj Sierhuis
ast: Deyovaisio Zeefuik
29'
Dani De Wit
ast: Kaj Sierhuis
26'
24'
Yiannis Gerolemou
Teun Koopmeiners
15'
11'
Ruel Sotiriou
ast: Yiannis Gerolemou
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 0.4
-
0.8 Mất bàn 1.6
-
8.8 Bị sút cầu môn 12.2
-
6.4 Phạt góc 3.9
-
0.7 Thẻ vàng 2.7
-
10.5 Phạm lỗi 9.2
-
55.6% TL kiểm soát bóng 41.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 20% | 1~15 | 15% | 15% |
14% | 20% | 16~30 | 6% | 12% |
14% | 4% | 31~45 | 24% | 12% |
20% | 20% | 46~60 | 21% | 16% |
17% | 12% | 61~75 | 21% | 12% |
25% | 20% | 76~90 | 12% | 30% |