7
1
Hết
7 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
90' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
31' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-1 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
61' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
84' | 5-1 | - - - | - - - | |||||
87' | 6-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 7-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 0
-
11 Sút cầu môn 0
-
168 Tấn công 78
-
92 Tấn công nguy hiểm 44
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
12 Phạm lỗi 11
-
1 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 13
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
2 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Darko Churlinov
ast: Kristijan Trapanovski
88'
Dimitar Mitrovski
ast: Kristijan Trapanovski
85'
Dimitar Mitrovski
84'
83'
Magnus Holm Jacobsen
Lichina E.
62'
61'
Jakup Andreasen
Erdon Daci
ast: Todor Todoroski
59'
52'
Paetur Petersen
Dimitar Mitrovski
45'
Darko Churlinov
32'
Dimitar Mitrovski
ast: Darko Churlinov
26'
19'
Jakup Andreasen
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
1.7 Mất bàn 2
-
9.6 Bị sút cầu môn 16.1
-
4.8 Phạt góc 4.2
-
2.1 Thẻ vàng 1.7
-
11.5 Phạm lỗi 12.6
-
55.4% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 18% | 1~15 | 3% | 8% |
15% | 9% | 16~30 | 25% | 17% |
13% | 9% | 31~45 | 17% | 19% |
15% | 18% | 46~60 | 21% | 12% |
15% | 20% | 61~75 | 10% | 11% |
27% | 25% | 76~90 | 21% | 30% |