5
0
Hết
5 - 0
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
85' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
00' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
03' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
12' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
23' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
51' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
88' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
28 Số lần sút bóng 7
-
11 Sút cầu môn 2
-
81 Tấn công 70
-
67 Tấn công nguy hiểm 39
-
59% TL kiểm soát bóng 41%
-
10 Phạm lỗi 11
-
0 Thẻ vàng 2
-
17 Sút ngoài cầu môn 5
-
12 Đá phạt trực tiếp 11
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
1 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 7
- More
Tình hình chính
Petar Musa
ast: Martin Erlic
52'
45+1'
Apostolos Diamantis
27'
Sotiris Alexandropoulos
Lovro Majer
ast: Borna Sosa
25'
Petar Musa
ast: Dario Spikic
14'
Lovro Majer
ast: Nikola Moro
5'
Nikola Moro
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.5
-
1.4 Mất bàn 1.1
-
9.2 Bị sút cầu môn 10.2
-
5.6 Phạt góc 5.7
-
1.4 Thẻ vàng 1.8
-
11 Phạm lỗi 15
-
58% TL kiểm soát bóng 54.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
18% | 20% | 1~15 | 4% | 15% |
17% | 5% | 16~30 | 25% | 21% |
17% | 8% | 31~45 | 22% | 9% |
14% | 20% | 46~60 | 18% | 25% |
17% | 22% | 61~75 | 15% | 9% |
15% | 20% | 76~90 | 13% | 18% |