0
6
Hết
0 - 6
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
63' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
90' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
17' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
25' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
44' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-2 | - - - | - - - | |||||
62' | 0-2 | - - - | - - - | |||||
74' | 0-3 | - - - | - - - | |||||
76' | 0-4 | - - - | - - - | |||||
81' | 0-5 | - - - | - - - | |||||
89' | 0-6 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
0 Phạt góc 12
-
0 Phạt góc nửa trận 7
-
2 Số lần sút bóng 26
-
1 Sút cầu môn 14
-
69 Tấn công 141
-
16 Tấn công nguy hiểm 114
-
23% TL kiểm soát bóng 77%
-
5 Phạm lỗi 2
-
3 Thẻ vàng 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 12
-
15 Đá phạt trực tiếp 16
-
20% TL kiểm soát bóng(HT) 80%
-
9 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Samuel Pancotti
90+5'
84'
Pavel Sulc
78'
Libor Holik
ast: Michal Sadilek
76'
Ladislav Krejci
ast: Dominik Janosek
64'
Ladislav Krejci
Mattia Ceccaroli
53'
Giacomo Conti
31'
27'
Vaclav Drchal
ast: Michal Sadilek
19'
Vaclav Drchal
ast: Adam Karabec
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0 Ghi bàn 2
-
3.6 Mất bàn 0.7
-
18.3 Bị sút cầu môn 6.8
-
1.2 Phạt góc 7.1
-
2.7 Thẻ vàng 2.1
-
8.7 Phạm lỗi 17.4
-
26.4% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 10% | 1~15 | 14% | 15% |
0% | 20% | 16~30 | 7% | 11% |
0% | 19% | 31~45 | 20% | 30% |
0% | 16% | 46~60 | 21% | 15% |
0% | 16% | 61~75 | 18% | 19% |
100% | 16% | 76~90 | 18% | 7% |