5
1
Hết
5 - 1
(4 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
11' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
37' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 4-0 | - - - | - - - | |||||
65' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
78' | 4-1 | - - - | - - - | |||||
91' | 5-1 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 11
-
12 Sút cầu môn 2
-
125 Tấn công 130
-
66 Tấn công nguy hiểm 73
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
8 Phạm lỗi 20
-
1 Thẻ vàng 4
-
4 Sút ngoài cầu môn 9
-
18 Đá phạt trực tiếp 8
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
4 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 8
- More
Tình hình chính
86'
Marco Friedl
Edward Nketiah
ast: Callum Hudson-Odoi
79'
69'
Vesel Demaku
65'
Christoph Baumgartner
ast: Lukas Malicsek
50'
Lukas Malicsek
Callum Hudson-Odoi
45'
Edward Nketiah
ast: Dwight Mcneil
39'
James Justin
35'
33'
Dario Maresic
Edward Nketiah
ast: Lloyd Kelly
28'
Callum Hudson-Odoi
ast: Maximillian Aarons
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.2 Ghi bàn 1.8
-
1.8 Mất bàn 0.9
-
12.2 Bị sút cầu môn 10.9
-
5.8 Phạt góc 3.5
-
1.8 Thẻ vàng 2.3
-
7.6 Phạm lỗi 16.4
-
56.6% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 0% | 1~15 | 16% | 11% |
13% | 15% | 16~30 | 18% | 16% |
15% | 15% | 31~45 | 12% | 13% |
15% | 10% | 46~60 | 14% | 16% |
14% | 18% | 61~75 | 20% | 11% |
23% | 39% | 76~90 | 18% | 30% |