3
2
Hết
3 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
08' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
27' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
45' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
HT | 1-1 | - - - | - - - | |||||
51' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
65' | 2-1 | - - - | - - - | |||||
88' | 3-1 | - - - | - - - | |||||
92' | 3-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 11
-
7 Sút cầu môn 3
-
106 Tấn công 127
-
92 Tấn công nguy hiểm 72
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
28 Phạm lỗi 13
-
5 Thẻ vàng 4
-
1 Thẻ đỏ 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 8
-
13 Đá phạt trực tiếp 30
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
1 Việt vị 0
-
4 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
89'
Nugzar Spanderashvili
86'
Iuri Tabatadze
Peter Pokorny
83'
Ladislav Almasi
79'
76'
Giorgi Kutsia
Peter Pokorny
73'
Martin Gambos
ast: Ladislav Almasi
66'
Christian Herc
62'
Christian Herc
ast: Martin Gambos
52'
40'
Luka Lochoshvili
Peter Kolesar
ast: Marian Chobot
28'
26'
Luka Lochoshvili
Martin Sulek
25'
9'
Giorgi Kutsia
ast: Nikoloz Mali
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.6 Ghi bàn 1.7
-
1.9 Mất bàn 1.1
-
10.4 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.9 Phạt góc 3.6
-
2.9 Thẻ vàng 2.4
-
16.7 Phạm lỗi 14
-
58% TL kiểm soát bóng 58.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 17% | 1~15 | 11% | 9% |
10% | 13% | 16~30 | 7% | 20% |
12% | 15% | 31~45 | 16% | 18% |
18% | 15% | 46~60 | 24% | 11% |
19% | 17% | 61~75 | 14% | 18% |
24% | 21% | 76~90 | 25% | 22% |