10
0
Hết
10 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
42' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
83' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
30' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
39' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 3-0 | - - - | - - - | |||||
56' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
68' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
81' | 5-0 | - - - | - - - | |||||
90' | 6-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 7-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 3
-
26 Số lần sút bóng 9
-
14 Sút cầu môn 3
-
78 Tấn công 85
-
67 Tấn công nguy hiểm 38
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
7 Phạm lỗi 12
-
1 Thẻ vàng 3
-
12 Sút ngoài cầu môn 6
-
10 Đá phạt trực tiếp 9
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
1 Việt vị 0
-
3 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
Emil Hansson
ast: Paulos Abraham
90+3'
Paulos Abraham
ast: Yahya Kalley
90+2'
Amin Sarr
ast: Besard Sabovic
88'
Emil Hansson
ast: Daleho Irandust
82'
81'
Karen Melkonyan
Jesper Karlsson
81'
Emil Hansson
77'
Paulos Abraham
ast: Besard Sabovic
68'
Svante Ingelsson
ast: Jesper Karlsson
57'
52'
Artur Danielyan
Jesper Karlsson
44'
Jesper Karlsson
41'
Jesper Karlsson
32'
31'
Petros Afajanyan
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 0.5
-
1.2 Mất bàn 2.3
-
8.4 Bị sút cầu môn 16
-
5 Phạt góc 3.2
-
1.4 Thẻ vàng 2.9
-
15.3 Phạm lỗi 13.5
-
54.4% TL kiểm soát bóng 42.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 4% | 6% |
12% | 19% | 16~30 | 4% | 14% |
23% | 16% | 31~45 | 22% | 13% |
15% | 6% | 46~60 | 13% | 18% |
15% | 32% | 61~75 | 27% | 16% |
21% | 19% | 76~90 | 27% | 30% |