5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
21' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
43' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
58' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
74' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
94' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
20' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
36' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
44' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
59' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
73' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
17 Số lần sút bóng 3
-
10 Sút cầu môn 1
-
109 Tấn công 83
-
67 Tấn công nguy hiểm 58
-
55% TL kiểm soát bóng 45%
-
14 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
22 Đá phạt trực tiếp 14
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
0 Việt vị 5
-
1 Số lần cứu thua 5
- More
Tình hình chính
87'
Daniel Hafsteinsson
August Erlingmark
ast: Felix Beijmo
75'
Dejan Kulusevski
ast: August Erlingmark
60'
Viktor Gyokeres
55'
54'
Willum Thor Willumsson
Ari Leifsson
51'
50'
Isak Oli Olafsson
Viktor Gyokeres
ast: Svante Ingelsson
38'
Mattias Svanberg
31'
Mattias Svanberg
22'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.9
-
1.3 Mất bàn 1.5
-
9.4 Bị sút cầu môn 5.8
-
4.6 Phạt góc 5.1
-
1 Thẻ vàng 1.2
-
14 Phạm lỗi 13.8
-
52.8% TL kiểm soát bóng 47.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 6% | 1~15 | 2% | 8% |
13% | 19% | 16~30 | 20% | 14% |
23% | 16% | 31~45 | 24% | 26% |
14% | 6% | 46~60 | 17% | 14% |
14% | 32% | 61~75 | 20% | 14% |
22% | 19% | 76~90 | 15% | 22% |