0
2
Hết
0 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
61' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
77' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
93' | 0-2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
7 Số lần sút bóng 15
-
2 Sút cầu môn 7
-
90 Tấn công 86
-
56 Tấn công nguy hiểm 51
-
51% TL kiểm soát bóng 49%
-
1 Thẻ vàng 0
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
- More
Tình hình chính
89'
Riyo Kawamoto
Daigo Takahashi
Koki Ogawa
82'
77'
Takuma Ominami
70'
Keita Nakamura
Jumpei Kusukami
Rikiya Uehara
Fozil Musaev
69'
Eren Albayrak
Kentaro Moriya
63'
62'
Daigo Takahashi
56'
Ko Matsubara
Elson Ferreira de Souza
Daigo Araki
Kotaro Fujikawa
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Jubilo Iwata
-
26Fujikawa K.13Miyazaki T.35Shun Morishita17Moriya K.8Musaev F.18Ogawa K.25Ominami T.9Yoshiaki Ota5Sakurauchi N.31Shimura K.23Yamamoto K.
-
9Chong T.18Elsinho5Shoma Kamata17Kawai Y.14Jumpei Kusukami15Takuma Mizutani36Nishimura Y.16Nishizawa K.13Rokutan Y.37Takahashi D.2Tatsuta Y.
Shimizu S-Pulse
Cầu thủ dự bị
-
6Albayrak E.19Jin Hiratsuka
-
27Araki D.35Kenta Ito
-
33Fujita Y.25Matsubara K.
-
34Harigaya T.20Nakamura K.
-
1Hatta N.21Takagiwa T.
-
28Ishida R.34Taki Y.
-
30Uehara R.46Kawamoto R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.9
-
10 Bị sút cầu môn 9.4
-
4.4 Phạt góc 4.1
-
1.5 Thẻ vàng 1
-
12.6 Phạm lỗi 9.1
-
50.7% TL kiểm soát bóng 47.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 24% | 1~15 | 15% | 12% |
12% | 6% | 16~30 | 18% | 10% |
17% | 20% | 31~45 | 12% | 17% |
19% | 10% | 46~60 | 18% | 27% |
10% | 17% | 61~75 | 15% | 6% |
25% | 20% | 76~90 | 18% | 25% |