1
3
Hết
1 - 3
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-1 | - - - | - - - | |||||
70' | 1-1 | - - - | - - - | |||||
79' | 1-2 | - - - | - - - | |||||
94' | 1-3 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 13
-
4 Sút cầu môn 4
-
127 Tấn công 117
-
51 Tấn công nguy hiểm 61
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
2 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 9
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
- More
Tình hình chính
81'
Shuhei Akasaki
Asahi Masuyama
Keijiro Ogawa
77'
Junya Tanaka
Takuya Yasui
74'
71'
Yuki Soma
Kazuya Miyahara
71'
Hasegawa Ariajasuru
Hirotaka Mita
Yuya Nakasaka
65'
Sergi Samper Montana
63'
58'
Yuki Kobayashi
Naoki Maeda
Wellington Luis de Sousa
49'
46'
Shuhei Akasaki
45'
Hasegawa Ariajasuru
44'
Yutaka Yoshida
19'
Gabriel Augusto Xavier
Joao Alves de Assis Silva, Jo
Daiki Miya
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Vissel Kobe
-
15Miya D.31Nakasaka Y.22Nishi D.13Ogawa K.25Osaki L.6Samper S.3Watanabe H.17Wellington5Yamaguchi H.35Yasui T.28Yoshimaru K.
-
322Akasaki S.9Hasegawa A.29Izumi R.7Jo1Langerak M.25Maeda N.17Maruyama Y.6Miyahara K.20Nakatani S.2Yonemoto T.23Yoshida Y.
Nagoya Grampus Eight
Cầu thủ dự bị
-
33Dankler5Chiba K.
-
32Wataru Hashimoto28Enomoto D.
-
1Maekawa D.31Kanai T.
-
20Masuyama A.4Kobayashi Y.
-
14Mita H.27Soma Y.
-
2Daisuke Nasu16Takeda Y.
-
21Tanaka J.10Xavier G.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.2
-
1.9 Mất bàn 1.2
-
11.2 Bị sút cầu môn 10.5
-
5.2 Phạt góc 6
-
1.7 Thẻ vàng 1.4
-
12.7 Phạm lỗi 15.6
-
58% TL kiểm soát bóng 56.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 21% | 1~15 | 20% | 13% |
16% | 14% | 16~30 | 13% | 6% |
16% | 7% | 31~45 | 11% | 20% |
12% | 14% | 46~60 | 20% | 23% |
16% | 17% | 61~75 | 17% | 13% |
21% | 25% | 76~90 | 17% | 23% |