1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
2 Số lần sút bóng 6
-
2 Sút cầu môn 6
-
91 Tấn công 90
-
67 Tấn công nguy hiểm 74
-
45% TL kiểm soát bóng 55%
-
1 Thẻ vàng 1
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
90'
Ryohei Michibuchi
86'
Ishihara Naoki
Takuma Abe
85'
Takuma Abe
Hiroyuki Taniguchi
83'
Yatsunori Shimaya
74'
72'
Mate Junior Simao
RYANG Yong Gi
72'
Germain Ryo
Fernando Torres Sanz
Cho Dong Keon
69'
64'
Kazuki Oiwa
Hayato Teruyama
Mu Kanazaki
Yuta Higuchi
53'
45'
Germain Ryo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Sagan Tosu
-
18Takaoka Y.24Anzai K.20Brucic K.22Hara T.30Higuchi Y.19Jo Dong-Geon41Matsuoka D.16Shimaya Y.36Takahashi H.14Takahashi Y.29Hiroyuki Taniguchi
-
20Abe T.19Germain R.14Ishihara T.39Kim Jeong-Ya8Matsushita Y.18Michibuchi R.10Ryang Yong-G.21Seki K.31Teruyama H.33Tokida M.15Yoshio K.
Vegalta Sendai
Cầu thủ dự bị
-
35Fujita M.4Hachisuka K.
-
26Ryoya Ito11Ishihara N.
-
44Kanazaki M.22Kawanami G.
-
21Min-ho Kim23Simao
-
3Takahashi Y.2Nagato K.
-
9Fernando Torres27Oiwa K.
-
11Toyoda Y.30Tanaku W.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 0.9
-
1.1 Mất bàn 1.3
-
9.8 Bị sút cầu môn 13.7
-
4.4 Phạt góc 4.7
-
1.9 Thẻ vàng 2
-
49.6% TL kiểm soát bóng 48.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
23% | 12% | 1~15 | 12% | 17% |
8% | 12% | 16~30 | 6% | 7% |
17% | 19% | 31~45 | 21% | 11% |
17% | 14% | 46~60 | 15% | 19% |
17% | 17% | 61~75 | 25% | 19% |
14% | 24% | 76~90 | 18% | 23% |