1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
45' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
44' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 0-0 | - - - | - - - | |||||
47' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
93' | 1-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 0
-
7 Phạt góc nửa trận 0
-
18 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 0
-
118 Tấn công 100
-
98 Tấn công nguy hiểm 42
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
0 Thẻ vàng 1
-
14 Sút ngoài cầu môn 5
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
- More
Tình hình chính
90'
Yu Hasegawa
Kosuke Taketomi
Kazuki Yamaguchi
90'
77'
Junki Hata
Yuki Omoto
Daiki Sugioka
Shota Kobayashi
71'
60'
Yohei Otake
Lee Sang Min
53'
Ryo Niizato
Masakazu Yoshioka
Toichi Suzuki
46'
Hiroto Nakagawa
Claudionor Souza de Jesus,Leleu
46'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Shonan Bellmare
-
17Akino H.3Freire50Kobayashi S.22Claudionor Souza de Jesus,Leleu23Onoda M.16Saito M.27Suzuki K.28Suzuki T.21Tomii D.26Yamaguchi K.13Yamane M.
-
3Kyu-Baek Choi17Yu Hasegawa26Lee Sang-Min34Takumi Nagura41Omoto Y.28Onaga H.5Shikayama T.15Shimada Y.21Tomizawa M.23Yoneda S.16Yoshioka M.
V-Varen Nagasaki
Cầu thủ dự bị
-
9Ibusuki H.29Hata J.
-
25Matsubara S.2Kagawa Y.
-
18Matsuda T.13Kamekawa M.
-
14Nakagawa H.9Lee Jong-Ho
-
5Sugioka D.27Niizato R.
-
39Taketomi K.20Otake Y.
-
33Yamato Wakatsuki25Ayaki Suzuki
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 1.7
-
13.1 Bị sút cầu môn 13.7
-
4.7 Phạt góc 4.7
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
13.8 Phạm lỗi 0
-
44.4% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 11% | 1~15 | 20% | 11% |
16% | 13% | 16~30 | 13% | 3% |
13% | 13% | 31~45 | 18% | 3% |
13% | 9% | 46~60 | 22% | 25% |
16% | 25% | 61~75 | 10% | 25% |
22% | 27% | 76~90 | 13% | 29% |