3
0
Hết
3 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 0
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 5
-
4 Sút cầu môn 0
-
114 Tấn công 82
-
92 Tấn công nguy hiểm 33
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
12 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 1
-
18 Đá phạt trực tiếp 12
-
66% TL kiểm soát bóng(HT) 34%
-
540 Chuyền bóng 345
-
84% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
0 Việt vị 2
-
49 Đánh đầu 49
-
27 Đánh đầu thành công 22
-
0 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 27
-
16 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 20
-
16 Tắc bóng thành công 27
-
9 Cắt bóng 12
-
2 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Victor Machin Perez, Vitolo
86'
Jose Maria Gimenez de Vargas
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
86'
Moise Keane
Mario Mandzukic
80'
77'
Victor Machin Perez, Vitolo
Santiago Arias Naranjo
73'
Juan Francisco Torres Belen,Juanfran
Paulo Dybala
Leonardo Spinazzola
67'
Federico Bernardeschi
64'
57'
Angel Correa
Thomas Lemar
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Joao Cancelo
49'
Cristiano Ronaldo dos Santos Aveiro
ast: Federico Bernardeschi
27'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Juventus
-
1Szczesny W.
-
37Spinazzola L.3Chiellini G.19Bonucci L.20Cancelo J.
-
14Matuidi B.5Pjanic M.23Can E.
-
72Ronaldo C.17Mandzukic M.33Bernardeschi F.
-
7Griezmann A.22Morata A.
-
6Koke14Rodri8Niguez S.11Lemar T.
-
4Arias S.24Gimenez J.2Godin D.20Juanfran
-
13Oblak J.
Atletico Madrid
Cầu thủ dự bị
-
22Perin M.35Montero F.
-
18Kean M.10Correa A.
-
24Rugani D.30Mikel Carro
-
41Hans Nicolussi Caviglia9Kalinic N.
-
30Bentancur R.23Vitolo
-
4Caceres M.1Adan A.
-
10Dybala P.15Stefan Savic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.7
-
1.1 Mất bàn 0.7
-
13 Bị sút cầu môn 10.5
-
6 Phạt góc 5.3
-
2.3 Thẻ vàng 2.6
-
11.5 Phạm lỗi 13.6
-
55.7% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 10% | 1~15 | 7% | 15% |
20% | 21% | 16~30 | 13% | 17% |
10% | 14% | 31~45 | 11% | 13% |
10% | 25% | 46~60 | 13% | 17% |
18% | 3% | 61~75 | 17% | 4% |
26% | 21% | 76~90 | 36% | 31% |