5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Tỷ lệ châu Á trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ Tài Xỉu trực tuyến
Bet365
Sbobet
Giờ | Tỷ số | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban đầu | - | - - - | - - - | |||||
Trực tuyến | - | - - - | - - - | |||||
23' | 0-0 | - - - | - - - | |||||
30' | 1-0 | - - - | - - - | |||||
45' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
HT | 2-0 | - - - | - - - | |||||
50' | 2-0 | - - - | - - - | |||||
64' | 3-0 | - - - | - - - | |||||
82' | 4-0 | - - - | - - - | |||||
92' | 5-0 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
35 Số lần sút bóng 6
-
17 Sút cầu môn 3
-
109 Tấn công 107
-
76 Tấn công nguy hiểm 29
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
4 Phạm lỗi 15
-
0 Thẻ vàng 1
-
18 Sút ngoài cầu môn 3
-
15 Đá phạt trực tiếp 9
-
59% TL kiểm soát bóng(HT) 41%
-
4 Việt vị 1
-
3 Số lần cứu thua 11
- More
Tình hình chính
Kristian Popovic
Neil Kilkenny
85'
Brendon James Santalab
ast: Joel Chianese
83'
Brendon James Santalab
Andrew Keogh
70'
69'
Max Burgess
Armando Mandi
68'
Antony Golec
Joel Chianese
Christopher Oikonomidis
67'
Christopher Oikonomidis
ast: Diego Castro Gimenez
65'
61'
Michal Kopczynski
David Williams
61'
Roy Krishna
Cillian Sheridan
Diego Castro Gimenez
ast: Ivan Franjic
51'
Andrew Keogh
ast: Jason Alan Davidson
31'
Andrew Keogh
24'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Perth Glory FC
-
33Reddy L.
-
23Neville S.13Matthew Spiranovic6Dino Djulbic
-
3Davidson J.88Kilkenny N.20Brimmer J.5Franjic I.
-
17Castro D.
-
19Ikonomidis C.92Keogh A.
-
31Waine B.7Sheridan C.
-
18Singh S.
-
13Cacace L.4Mandi32Stensness G.11Williams D.
-
12Golec A.27Steven Taylor5Ryan Lowry
-
20Sail O.
Wellington Phoenix
Cầu thủ dự bị
-
1Velaphi T.1Kurto F.
-
11Brendon Santalab15Kopczynski M.
-
7Joel Chianese21Krishna R.
-
16Mrcela T.23Burgess M.
-
29Kristian Popovic17181548
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 2.2
-
0.7 Mất bàn 1.7
-
9.6 Bị sút cầu môn 15.2
-
7.3 Phạt góc 6
-
1.7 Thẻ vàng 2
-
9.6 Phạm lỗi 13.6
-
53.9% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 7% | 1~15 | 11% | 2% |
14% | 19% | 16~30 | 13% | 11% |
14% | 19% | 31~45 | 24% | 9% |
9% | 19% | 46~60 | 16% | 25% |
26% | 16% | 61~75 | 16% | 23% |
24% | 19% | 76~90 | 16% | 27% |