3
1
Hết
3 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 4
-
101 Tấn công 77
-
75 Tấn công nguy hiểm 61
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
9 Phạm lỗi 12
-
0 Thẻ vàng 3
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 9
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Việt vị 3
-
3 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
Alfredo Mejia
Oscar Boniek Garcia Ramirez
90'
89'
Carlyle Mitchell
Eddie Hernandez
81'
76'
Leston Paul
Trevin Caesar
72'
Levi Garcia
Joevin Jones
Eddie Hernandez
Romell Quioto
69'
Carlos Israel Discua Castellanos
Mario Roberto Martinez Hernandez
69'
65'
Sheldon Bateau
60'
Kenwyne Jones
51'
Carlyle Mitchell
Emilio Arturo Izaguirre Giron
19'
Romell Quioto
16'
10'
Marvin Phillip
Jan Michael Williams
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Honduras
-
22Donis Slatiel Escober3Figueroa M.21Brayan Beckeles5Henry Figueroa20Jorge Aaron Claros7Aguirre G.13Garcia B.15Espinoza R.10Mario Martínez11Quioto R.17Elis A.
-
22Jan Michael Williams5Daneil Cyrus3Mitchell C.4Bateau S.2David A.3Jones J.8Khaleem Hyland13Cordell Cato19Kevan George9Kenwyne Jones20Trevin Caesar
Trinidad & Tobago
Cầu thủ dự bị
-
1Lopez L.1Marvin Phillip
-
2Félix Crisanto6Radanfah Abu Bakr
-
5Allan Vargas11Ataullah Guerra
-
6Carlos Discua13Paul L.
-
8Alfredo Mejia14Andre Boucaud
-
9Castillo R.15Hackshaw N.
-
11Rony Mártinez16Garcia L.
-
13Hernandez E.17Peters J.
-
16Leveron J.18Yohance Marshall
-
19Oscar Salas22Jan Michael Williams
-
23César Oseguera23Jomal Williams
-
10Marcus Joseph
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.8
-
0.9 Mất bàn 2.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 10.8
-
6.6 Phạt góc 4.1
-
1.6 Thẻ vàng 1.6
-
13.5 Phạm lỗi 11.5
-
46% TL kiểm soát bóng 47.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 16% | 1~15 | 13% | 9% |
12% | 13% | 16~30 | 21% | 11% |
15% | 20% | 31~45 | 23% | 19% |
22% | 9% | 46~60 | 15% | 19% |
20% | 15% | 61~75 | 13% | 17% |
22% | 24% | 76~90 | 13% | 21% |