Bảng xếp hạng
Tỷ lệ |
Tr |
T |
H |
B |
+/- |
Điểm |
XH |
T |
Tất cả |
30 |
2 |
5 |
23 |
-49 |
11 |
16 |
7% |
Chủ |
15 |
2 |
3 |
10 |
-21 |
9 |
16 |
13% |
Khách |
15 |
0 |
2 |
13 |
-28 |
2 |
16 |
0% |
6 trận gần đây |
6 |
0 |
0 |
6 |
-20 |
0 |
|
0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
IRB Lakhdaria
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
AB Merouana
IRB Lakhdaria
AB Merouana
IRB Lakhdaria
|
10
|
1
1
|
10
|
1
1
|
|
|