0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 7 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -13 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -13 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Korea U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 |
2 | Japan U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
3 | Korea U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
4 | Hong Kong U23 | 4 | 0 | 2 | 2 | -9 | 2 |
5 | China U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Trung Quốc
U23 Hong Kong
U23 Trung Quốc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Trung Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EAG
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Olympic
|
U23 Oman
U23 Trung Quốc
U23 Oman
U23 Trung Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
Olympic
|
U23 Trung Quốc
U23 Oman
U23 Trung Quốc
U23 Oman
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Trung Quốc
U23 Saudi Arabia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
U23 Triều Tiên
U23 Trung Quốc
U23 Triều Tiên
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
U23 Trung Quốc
U23 Malaysia
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Kyrgyzstan
U23 Trung Quốc
U23 Kyrgyzstan
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
AGS
|
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản
U23 Trung Quốc
U23 Nhật Bản
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
Syria
U23 Trung Quốc
Syria
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Shanghai Shenxin
U23 Trung Quốc
Shanghai Shenxin
U23 Trung Quốc
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
Chongqing Liangjiang Athletic
U23 Trung Quốc
Chongqing Liangjiang Athletic
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
INT CF
|
Shandong Taishan
U23 Trung Quốc
Shandong Taishan
U23 Trung Quốc
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
INT CF
|
Thanh Đảo Jonoon
U23 Trung Quốc
Thanh Đảo Jonoon
U23 Trung Quốc
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
ShiDe Đại Liên(N)
U23 Trung Quốc
ShiDe Đại Liên(N)
U23 Trung Quốc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Henan Songshan Longmen
U23 Trung Quốc
Henan Songshan Longmen
U23 Trung Quốc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Hunan Billows
U23 Trung Quốc
Hunan Billows
U23 Trung Quốc
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
INT CF
|
Changchun Yatai
U23 Trung Quốc
Changchun Yatai
U23 Trung Quốc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
LiêuNinh HoànhVận
U23 Trung Quốc
LiêuNinh HoànhVận
U23 Trung Quốc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Hong Kong U22
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Hong Kong
U18 Nga
U23 Hong Kong
U18 Nga
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
Olympic
|
U23 Uzbekistan
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan
U23 Hong Kong
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Olympic
|
U23 Maldives
U23 Hong Kong
U23 Maldives
U23 Hong Kong
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Maldives
U23 Hong Kong
U23 Maldives
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
AGS
|
U23 Oman(N)
U23 Hong Kong
U23 Oman(N)
U23 Hong Kong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
AGS
|
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
U23 Hong Kong(N)
U23 Bangladesh
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
AGS
|
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hong Kong
U23 Uzbekistan(N)
U23 Hong Kong
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
AGS
|
U23 UAE(N)
U23 Hong Kong
U23 UAE(N)
U23 Hong Kong
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U23 Hong Kong
South China
U23 Hong Kong
South China
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Triều Tiên
U23 Hong Kong
U23 Triều Tiên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Trung Quốc
U23 Hong Kong
U23 Trung Quốc
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Hàn Quốc
U23 Hong Kong
U23 Hàn Quốc
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
Olympic
|
U23 Syria
U23 Hong Kong
U23 Syria
U23 Hong Kong
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
|
02 | 0 4 | 02 | 0 4 |
|
|
Olympic
|
U23 Malaysia
U23 Hong Kong
U23 Malaysia
U23 Hong Kong
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Malaysia
U23 Hong Kong
U23 Malaysia
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
Olympic
|
U23 Hong Kong
U23 Syria
U23 Hong Kong
U23 Syria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Olympic
|
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong
U23 Nhật Bản
U23 Hong Kong
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U23 Trung Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Trung Quốc Malaysia | 4 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Hong Kong U22 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AGS
|
U23 Uzbekistan U23 Hong Kong | 0 1 |
T
|
AGS
|
U23 UAE U23 Hong Kong | 1 1 |
T
|
EAG
|
U23 Hong Kong U23 Hàn Quốc | 4 1 |
T
|
Olympic
|
U23 Hong Kong U23 Nhật Bản | 0 4 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 75% |