2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Korea U23 | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 |
2 | Japan U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
3 | Korea U23 | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 |
4 | Hong Kong U23 | 4 | 0 | 2 | 2 | -9 | 2 |
5 | China U23 | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
EAG
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Triều Tiên
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EAG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
Olympic
|
U23 UAE
U23 Triều Tiên
U23 UAE
U23 Triều Tiên
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Olympic
|
U23 Triều Tiên
U23 UAE
U23 Triều Tiên
U23 UAE
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U23 Trung Quốc
U23 Triều Tiên
U23 Trung Quốc
U23 Triều Tiên
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
INT CF
|
U23 Kuwait
U23 Triều Tiên
U23 Kuwait
U23 Triều Tiên
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
AGS
|
U23 UAE(N)
U23 Triều Tiên
U23 UAE(N)
U23 Triều Tiên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
AGS
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Việt Nam
U23 Triều Tiên(N)
U23 Việt Nam
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
AGS
|
U23 Jordan(N)
U23 Triều Tiên
U23 Jordan(N)
U23 Triều Tiên
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
AGS
|
U23 Palestine(N)
U23 Triều Tiên
U23 Palestine(N)
U23 Triều Tiên
|
02 | 03 | 02 | 03 |
|
|
AGS
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
U23 Triều Tiên
Việt Nam
U23 Triều Tiên
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
U23 Kuwait(N)
U23 Triều Tiên
U23 Kuwait(N)
U23 Triều Tiên
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Australia
U23 Triều Tiên(N)
U23 Australia
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EAG
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EAG
|
U23 Hong Kong
U23 Triều Tiên
U23 Hong Kong
U23 Triều Tiên
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
EAG
|
U23 Triều Tiên(N)
U23 Macau
U23 Triều Tiên(N)
U23 Macau
|
30 | 80 | 30 | 80 |
|
|
EAG
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
U23 Nhật Bản(N)
U23 Triều Tiên
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Olympic
|
U23 Triều Tiên
U23 Australia
U23 Triều Tiên
U23 Australia
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Olympic
|
U23 Lebanon
U23 Triều Tiên
U23 Lebanon
U23 Triều Tiên
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Olympic
|
U23 Triều Tiên
U23 Iraq
U23 Triều Tiên
U23 Iraq
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
U23 Hàn Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EAG
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Nhật Bản
|
13 | 2 5 | 13 | 2 5 |
|
|
EAG
|
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
U23 Trung Quốc
U23 Hàn Quốc
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Việt Nam
U23 Hàn Quốc
Việt Nam
U23 Hàn Quốc
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc(N)
Turkmenistan
U23 Hàn Quốc(N)
Turkmenistan
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Lào(N)
U23 Hàn Quốc
Lào(N)
U23 Hàn Quốc
|
12 | 1 4 | 12 | 1 4 |
|
|
MOFT
|
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Nhật Bản(N)
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
MOFT
|
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Brazil
U23 Hàn Quốc(N)
U23 Brazil
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
MOFT
|
Great Britain U23
U23 Hàn Quốc
Great Britain U23
U23 Hàn Quốc
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
MOFT
|
Gabon U23(N)
U23 Hàn Quốc
Gabon U23(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
MOFT
|
U23 Hàn Quốc(N)
Switzerland U23
U23 Hàn Quốc(N)
Switzerland U23
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
MOFT
|
U23 Mexico(N)
U23 Hàn Quốc
U23 Mexico(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc(N)
Senegal U23
U23 Hàn Quốc(N)
Senegal U23
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc
U23 New Zealand
U23 Hàn Quốc
U23 New Zealand
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U23 Hàn Quốc
U23 Syria
U23 Hàn Quốc
U23 Syria
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
|
|
Olympic
|
U23 Hàn Quốc
U23 Qatar
U23 Hàn Quốc
U23 Qatar
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Olympic
|
U23 Oman
U23 Hàn Quốc
U23 Oman
U23 Hàn Quốc
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
Olympic
|
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
U23 Saudi Arabia
U23 Hàn Quốc
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
KCTH
|
U23 Hàn Quốc(N)
Na Uy
U23 Hàn Quốc(N)
Na Uy
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
KCTH
|
Denmark League XI(N)
U23 Hàn Quốc
Denmark League XI(N)
U23 Hàn Quốc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
KCTH
|
Thái Lan
U23 Hàn Quốc
Thái Lan
U23 Hàn Quốc
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
U23 Triều Tiên |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Olympic
|
U23 Triều Tiên U23 Iraq | 0 0 |
T
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 0 HDP: T 100% |
U23 Hàn Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
EAG
|
U23 Hàn Quốc U23 Nhật Bản | 2 5 |
B
|
EAG
|
U23 Trung Quốc U23 Hàn Quốc | 1 2 |
T
|
AGS
|
U23 Trung Quốc U23 Hàn Quốc | 0 3 |
T
|
EAG
|
U23 Hàn Quốc U23 Trung Quốc | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 1 HDP: T 75% |