2
2
Hết
2 - 2
(2 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | North Korea (w) | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 |
2 | China (w) | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 |
3 | Japan (w) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 |
4 | Chinese Taipei (w) | 3 | 0 | 1 | 2 | -13 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 00 | 20 | 20 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
AFC W
|
Trung Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Trung Quốc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WEAG
|
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
WEAG
|
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Trung Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Trung Quốc Nữ
New Zealand Nữ
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
EFFC
|
Triều Tiên Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Triều Tiên Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALGC
|
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALGC
|
Iceland Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Iceland Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALGC
|
Trung Quốc Nữ(N)
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ(N)
Mỹ Nữ
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
ALGC
|
Thụy Điển Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Thụy Điển Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
Trung Quốc Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Na Uy Nữ
Trung Quốc Nữ
Na Uy Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
W4NT
|
Trung Quốc Nữ
Canada Nữ
Trung Quốc Nữ
Canada Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
INT CF
|
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
Mỹ Nữ
Trung Quốc Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
Trung Quốc Nữ
Úc Nữ
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ
Trung Quốc Nữ
Hồng Kông Nữ
|
10 | 60 | 10 | 60 |
|
|
INT CF
|
New Zealand Nữ
Trung Quốc Nữ
New Zealand Nữ
Trung Quốc Nữ
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Đài Loan TQ Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WEAG
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Triều Tiên Nữ
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
WEAG
|
Nhật Bản Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
51 | 8 2 | 51 | 8 2 |
|
|
Asian CQW
|
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Asian CQW
|
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Ấn Độ Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
Asian CQW
|
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Palestine Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Hồng Kông Nữ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
EFFC
|
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
EFFC
|
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Việt Nam Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hồng Kông Nữ
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Thái Lan Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
OPAW
|
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Myanmar Nữ
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
WPEA Cup
|
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Mexico Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
WPEA Cup
|
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Úc Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ(N)
Trung Quốc Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
EFFC
|
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Nhật Bản Nữ
Đài Loan TQ Nữ
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
EFFC
|
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ(N)
Đài Loan TQ Nữ
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
Đài Loan TQ Nữ
Hàn Quốc Nữ
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Northern Mariana Island
|
80 | 17 0 | 80 | 17 0 |
|
|
EFFC
|
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
Đài Loan TQ Nữ
Nữ Guam
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Nữ Trung Quốc |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
AGSW
|
Trung Quốc Nữ Việt Nam Nữ | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |
Đài Loan TQ Nữ |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
WEAG
|
Đài Loan TQ Nữ Triều Tiên Nữ | 0 7 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 0% |