3
4
Hết
3 - 4
(3 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 15 | 4 | 3 | 21 | 49 | 1 | 68% |
Chủ | 11 | 7 | 4 | 0 | 13 | 25 | 2 | 64% |
Khách | 11 | 8 | 0 | 3 | 8 | 24 | 1 | 73% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Moreland City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFV Cup
|
Heidelberg United
Moreland City
Heidelberg United
Moreland City
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
FC Clifton Hill
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FFV Cup
|
Old Melburnians SC
FC Clifton Hill
Old Melburnians SC
FC Clifton Hill
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
Aus VD1
|
FC Clifton Hill
Western Suburbs
FC Clifton Hill
Western Suburbs
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
|
|
Aus VD1
|
Preston Lions
FC Clifton Hill
Preston Lions
FC Clifton Hill
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
Aus VD1
|
FC Clifton Hill
North Geelong Warriors
FC Clifton Hill
North Geelong Warriors
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Aus VD1
|
Malvern City
FC Clifton Hill
Malvern City
FC Clifton Hill
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Aus VD1
|
FC Clifton Hill
FC Bulleen Lions
FC Clifton Hill
FC Bulleen Lions
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
Aus VD1
|
Springvale White Eagles
FC Clifton Hill
Springvale White Eagles
FC Clifton Hill
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Aus VD1
|
FC Clifton Hill
St Albans Saints
FC Clifton Hill
St Albans Saints
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Aus VD1
|
Pascoe Vale SC
FC Clifton Hill
Pascoe Vale SC
FC Clifton Hill
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Aus VD1
|
FC Clifton Hill
Langwarrin
FC Clifton Hill
Langwarrin
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
Aus VD1
|
Western Suburbs
FC Clifton Hill
Western Suburbs
FC Clifton Hill
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 15
-
5 Trung bình ghi bàn 1.5
-
0 Tổng số mất bàn 11
-
0 Trung bình mất bàn 1.1
-
100% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
0% TL thua 30%