2
2
Hết
2 - 2
(1 - 2)
Tỷ số quá khứ
10
20
Anh U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TM U16
|
U16 Anh(N)
Germany U16
U16 Anh(N)
Germany U16
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
TM U16
|
U16 Anh(N)
U16 Chile
U16 Anh(N)
U16 Chile
|
30 | 31 | 30 | 31 |
|
|
TM U16
|
U16 Hà Lan(N)
U16 Anh
U16 Hà Lan(N)
U16 Anh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
Germany U16
U16 Anh
Germany U16
U16 Anh
|
11 | 43 | 11 | 43 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh
U16 Scotland
U16 Anh
U16 Scotland
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
U16 Wales
U16 Anh
U16 Wales
U16 Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U16 Bắc Ireland
U16 Anh
U16 Bắc Ireland
U16 Anh
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
TM U16
|
U16 Pháp
U16 Anh
U16 Pháp
U16 Anh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
TM U16
|
U16 Anh(N)
U16 Nga
U16 Anh(N)
U16 Nga
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
TM U16
|
U16 Anh(N)
U16 Morocco
U16 Anh(N)
U16 Morocco
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
TM U16
|
U16 Anh(N)
U16 Nhật Bản
U16 Anh(N)
U16 Nhật Bản
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Spain U16
U16 Anh
Spain U16
U16 Anh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U16 Scotland
U16 Anh
U16 Scotland
U16 Anh
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
INT CF
|
U16 Scotland
U16 Anh
U16 Scotland
U16 Anh
|
13 | 24 | 13 | 24 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh
U16 Wales
U16 Anh
U16 Wales
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh
U16 Bắc Ireland
U16 Anh
U16 Bắc Ireland
|
11 | 31 | 11 | 31 |
|
|
INT CF
|
U16 Pháp
U16 Anh
U16 Pháp
U16 Anh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh
Guinea U16
U16 Anh
Guinea U16
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh(N)
United Arab Emirates U16
U16 Anh(N)
United Arab Emirates U16
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
INT CF
|
U16 Anh
Uruguay U16
U16 Anh
Uruguay U16
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
Thổ Nhĩ Kỳ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TM U16
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Nhật Bản
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Nhật Bản
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
TM U16
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Bồ Đào Nha
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Bồ Đào Nha
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
TM U16
|
U16 Pháp
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Pháp
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Pháp
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Pháp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Denmark U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Denmark U16
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Norway U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Norway U16
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Hy Lạp
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Hy Lạp
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Germany U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Germany U16
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Germany U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Germany U16
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
U16 Ý
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Ý
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U16 Ý
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Ý
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Israel U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Israel U16
|
32 | 5 4 | 32 | 5 4 |
|
|
INT CF
|
Latvia(U16)(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Latvia(U16)(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Scotland
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
U16 Scotland
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
U16 Ukraine(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Ukraine(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Lithuania(U16)(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Lithuania(U16)(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
U16 Nhật Bản(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
U16 Nhật Bản(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Uzbekistan U16(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Uzbekistan U16(N)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia U16
U16 Thổ Nhĩ Kỳ(N)
Georgia U16
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Serbia(U16)
U16 Thổ Nhĩ Kỳ
Serbia(U16)
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Anh U16 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
Victory.S
|
U16 Anh U16 Scotland | 2 1 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |
Thổ Nhĩ Kỳ U16 |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ Germany U16 | 3 0 |
T
|
INT CF
|
U16 Ý U16 Thổ Nhĩ Kỳ | 2 1 |
B
|
INT CF
|
U16 Ý U16 Thổ Nhĩ Kỳ | 0 1 |
T
|
INT CF
|
U16 Ý U16 Thổ Nhĩ Kỳ | 0 2 |
T
|
INT CF
|
U16 Thổ Nhĩ Kỳ U16 Pháp | 1 3 |
B
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |