5
4
Hết
5 - 4
(0 - 0)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Costa Rica Futsal | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 |
2 | Mexico Futsal | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 |
3 | Cuba Futsal | 3 | 1 | 0 | 2 | 5 | 3 |
4 | Saint Kitts And Nevis Futsal | 3 | 0 | 0 | 3 | -17 | 0 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Mexico Futsal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF FC
|
Mexico Futsal
Costa Rica Futsal
Mexico Futsal
Costa Rica Futsal
|
12 | 44 | 12 | 44 |
|
|
CNCF FC
|
Mexico Futsal(N)
Trinidad Tobago Futsal
Mexico Futsal(N)
Trinidad Tobago Futsal
|
00 | 73 | 00 | 73 |
|
|
CNCF FC
|
Guatemala Futsal
Mexico Futsal
Guatemala Futsal
Mexico Futsal
|
00 | 33 | 00 | 33 |
|
|
CNCF FC
|
Cuba Futsal(N)
Mexico Futsal
Cuba Futsal(N)
Mexico Futsal
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Saint Kitts And Nevis Futsal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CNCF FC
|
Cuba Futsal
Saint Kitts And Nevis Futsal
Cuba Futsal
Saint Kitts And Nevis Futsal
|
00 | 10 0 | 00 | 10 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 0
-
4 Trung bình ghi bàn 0
-
12 Tổng số mất bàn 10
-
3 Trung bình mất bàn 10
-
25% TL thắng 0%
-
75% TL hòa 0%
-
0% TL thua 100%