1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 4 | 5 | 8 | -12 | 17 | 12 | 24% |
Chủ | 8 | 2 | 2 | 4 | -7 | 8 | 15 | 25% |
Khách | 9 | 2 | 3 | 4 | -5 | 9 | 6 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -9 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 6 | 3 | 8 | -3 | 21 | 11 | 35% |
Chủ | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | 6 | 62% |
Khách | 9 | 1 | 0 | 8 | -11 | 3 | 14 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
CRB Ain Ouessara
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
CRB Ain Ouessara
MB Constantine
CRB Ain Ouessara
MB Constantine
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ALG CUP
|
JS Emir Abdelkader
CRB Ain Ouessara
JS Emir Abdelkader
CRB Ain Ouessara
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG CUP
|
IRB Robah
CRB Ain Ouessara
IRB Robah
CRB Ain Ouessara
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
WA Boufarik
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
WA Boufarik
CRB El Milia
WA Boufarik
CRB El Milia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ALG CUP
|
WA Boufarik
MB Ouled Gacem
WA Boufarik
MB Ouled Gacem
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
Thống kê tỷ lệ Châu Á
CRB Ain Ouessara | WA Boufarik | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 2(40%) | 2(40%) | 2(50%) | 1(25%) |
Chủ | 0(0%) | 1(50%) | 2(67%) | 0(0%) |
Khách | 2(67%) | 1(33%) | 0(0%) | 1(100%) |
6 trận gần đây |
B T B H T -
|
B T H T - -
|