4
1
Hết
4 - 1
(2 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Futsal Bồ Đào Nha | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 |
2 | Futsal Serbia | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 |
3 | Futsal Azerbaijan | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UFC
|
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
|
21 | 21 | 33 | 33 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Futsal Bồ Đào Nha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Futsal WCPEU
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Slovakia
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Slovakia
|
11 | 51 | 11 | 51 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Bồ Đào Nha
France Indoor Soc
Futsal Bồ Đào Nha
France Indoor Soc
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Bồ Đào Nha
Lithuania Indoor Soccer
Futsal Bồ Đào Nha
Lithuania Indoor Soccer
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
F.D.D.H
|
Futsal Ý
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Ý
Futsal Bồ Đào Nha
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
F.D.D.H
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Argentina Futsal
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Argentina Futsal
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
F.D.D.H
|
Futsal Tây Ban Nha
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Tây Ban Nha
Futsal Bồ Đào Nha
|
00 | 31 | 00 | 31 |
|
|
F.D.D.H
|
Iran Futsal(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Iran Futsal(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
21 | 53 | 21 | 53 |
|
|
F.D.D.H
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Nga
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Nga
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
F.D.D.H
|
Futsal Bồ Đào Nha
Guatemala Futsal
Futsal Bồ Đào Nha
Guatemala Futsal
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
UFC
|
Futsal Serbia(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Serbia(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
01 | 15 | 01 | 15 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Futsal Tây Ban Nha
|
12 | 16 | 12 | 16 |
|
|
UFC
|
Belarus Indoor Soccer(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Belarus Indoor Soccer(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
12 | 55 | 12 | 55 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Poland Indoor Soccer
Futsal Bồ Đào Nha
Poland Indoor Soccer
|
41 | 81 | 41 | 81 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Finland Indoor Soccer
Futsal Bồ Đào Nha
Finland Indoor Soccer
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
|
21 | 33 | 21 | 33 |
|
|
Fut W5
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Thailand Futsal
Futsal Bồ Đào Nha(N)
Thailand Futsal
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
Fut W5
|
Futsal Bồ Đào Nha(N)
USA Futsal
Futsal Bồ Đào Nha(N)
USA Futsal
|
20 | 81 | 20 | 81 |
|
|
Fut W5
|
Futsal Ý
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Ý
Futsal Bồ Đào Nha
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
Futsal Azerbaijan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Futsal WCPEU
|
Futsal Azerbaijan
Futsal Ukraine
Futsal Azerbaijan
Futsal Ukraine
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Azerbaijan(N)
North Macedonia Indoor Soccer
Futsal Azerbaijan(N)
North Macedonia Indoor Soccer
|
40 | 7 1 | 40 | 7 1 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Azerbaijan
Futsal Croatia
Futsal Azerbaijan
Futsal Croatia
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan
Futsal Séc
Futsal Azerbaijan
Futsal Séc
|
21 | 3 5 | 21 | 3 5 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Bồ Đào Nha
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Ukraine
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Ukraine
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Séc
Futsal Azerbaijan(N)
Futsal Séc
|
30 | 6 1 | 30 | 6 1 |
|
|
UFC
|
Futsal Hungary
Futsal Azerbaijan
Futsal Hungary
Futsal Azerbaijan
|
13 | 1 3 | 13 | 1 3 |
|
|
UFC
|
Futsal Azerbaijan
Finland Indoor Soccer
Futsal Azerbaijan
Finland Indoor Soccer
|
10 | 5 1 | 10 | 5 1 |
|
|
UFC
|
Poland Indoor Soccer
Futsal Azerbaijan
Poland Indoor Soccer
Futsal Azerbaijan
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
Futsal Bồ Đào Nha
Futsal Azerbaijan
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Séc
Futsal Azerbaijan
Futsal Séc
Futsal Azerbaijan
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Finland Indoor Soccer(N)
Futsal Azerbaijan
Finland Indoor Soccer(N)
Futsal Azerbaijan
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
Futsal WCPEU
|
Futsal Azerbaijan
Armenia Indoor Soccer
Futsal Azerbaijan
Armenia Indoor Soccer
|
21 | 9 1 | 21 | 9 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 39
-
2.5 Trung bình ghi bàn 3.9
-
19 Tổng số mất bàn 23
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.3
-
50% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Futsal Bồ Đào Nha |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
UFC
|
Futsal Bồ Đào Nha Futsal Romania | 3 0 |
T
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 0 , Thua 0 HDP: T 100% |