0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 15 | 8 | 1 | 6 | 7 | 25 | 5 | 53% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 9 | 50% |
Khách | 9 | 5 | 0 | 4 | 0 | 15 | 3 | 56% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 14 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 8 | 2 | 4 | 15 | 26 | 6 | 57% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 7 | 67% |
Khách | 8 | 4 | 1 | 3 | 9 | 13 | 3 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
|
10 | 10 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ London Bees
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Birmingham
Nữ London Bees
Nữ Birmingham
Nữ London Bees
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Leeds City Vixens
Nữ London Bees
Nữ Leeds City Vixens
Nữ London Bees
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ London Bees
Nữ Portsmouth
Nữ London Bees
Nữ Portsmouth
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Loughborough Students
Nữ London Bees
Nữ Loughborough Students
Nữ London Bees
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Millwall
Nữ London Bees
Nữ Millwall
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
|
41 | 52 | 41 | 52 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Cardiff City
Nữ London Bees
Nữ Cardiff City
Nữ London Bees
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ London Bees
Nữ Reading
Nữ London Bees
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ London Bees
Nữ Brighton H.A.
Nữ London Bees
Nữ Brighton H.A.
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ London Bees
Nữ Sunderland
Nữ London Bees
|
21 | 41 | 21 | 41 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Queens Park Rangers
Nữ London Bees
Nữ Queens Park Rangers
Nữ London Bees
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ London Bees
Nữ Blackburn Rovers
Nữ London Bees
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Watford
Nữ London Bees
Nữ Watford
Nữ London Bees
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ West Ham United
Nữ London Bees
Nữ West Ham United
Nữ London Bees
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ London Bees
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ London Bees
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ London Bees
Nữ Colchester United
Nữ London Bees
Nữ Colchester United
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Reading
Nữ London Bees
Nữ Reading
|
02 | 12 | 02 | 12 |
|
|
EWSL
|
Nữ London Bees
Nữ West Ham United
Nữ London Bees
Nữ West Ham United
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Nữ Nottingham Forest
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG WPR
|
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Nottingham Forest
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Nottingham Forest
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Watford
Nữ Nottingham Forest
Nữ Watford
|
00 | 3 3 | 00 | 3 3 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leicester City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leicester City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG FA WC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leicester City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leicester City
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Reading
Nữ Nottingham Forest
Nữ Reading
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Millwall
Nữ Nottingham Forest
Nữ Millwall
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leeds nUnited FC
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Millwall
Nữ Nottingham Forest
Nữ Millwall
Nữ Nottingham Forest
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Gillingham
Nữ Nottingham Forest
Nữ Gillingham
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leeds nUnited FC
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Reading
Nữ Nottingham Forest
Nữ Reading
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Manchester City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Manchester City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Blackburn Rovers
Nữ Nottingham Forest
Nữ Blackburn Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
Nữ London Bees
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Leicester City
Nữ Nottingham Forest
Nữ Leicester City
Nữ Nottingham Forest
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Millwall
Nữ Nottingham Forest
Nữ Millwall
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
ENG WPR LC
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
Nữ Nottingham Forest
Nữ Derby County
|
00 | 4 1 | 00 | 4 1 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
Nữ Sunderland
Nữ Nottingham Forest
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
ENG WPR
|
Nữ Nottingham Forest
Nữ Chelsea FC
Nữ Nottingham Forest
Nữ Chelsea FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|