2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 8 | 6 | 3 | 7 | 30 | 8 | 47% |
Chủ | 8 | 6 | 1 | 1 | 7 | 19 | 7 | 75% |
Khách | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | 4 | 22% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 19 | 7 | 4 | 8 | 5 | 25 | 9 | 37% |
Chủ | 10 | 6 | 1 | 3 | 10 | 19 | 6 | 60% |
Khách | 9 | 1 | 3 | 5 | -5 | 6 | 13 | 11% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
MC An-giê
JSM Tiaret
MC An-giê
JSM Tiaret
|
10 | 10 | 52 | 52 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NAFCUP
|
MC An-giê
Club Africain
MC An-giê
Club Africain
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NAFCUP
|
Club Africain
MC An-giê
Club Africain
MC An-giê
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Annaba
MC An-giê
USM Annaba
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
NAFCUP
|
MC An-giê
Al Ittihad Tripoli
MC An-giê
Al Ittihad Tripoli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NAFCUP
|
Al Ittihad Tripoli
MC An-giê
Al Ittihad Tripoli
MC An-giê
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Saida
MC An-giê
MC Saida
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
ALG D1
|
MC El Eulma
MC An-giê
MC El Eulma
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
|
22 | 32 | 22 | 32 |
|
|
INT CF
|
Cracovia Krakow
MC An-giê
Cracovia Krakow
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MSP Batna
MC An-giê
MSP Batna
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC El Eulma
MC An-giê
MC El Eulma
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
JSM Bejaia
MC An-giê
JSM Bejaia
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
JSM Tiaret
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
MC An-giê
JSM Tiaret
MC An-giê
JSM Tiaret
|
10 | 5 2 | 10 | 5 2 |
|
|