5
2
Hết
5 - 2
(1 - 0)
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 34 | 13 | 12 | 9 | 12 | 51 | 8 | 38% |
Chủ | 17 | 10 | 4 | 3 | 15 | 34 | 7 | 59% |
Khách | 17 | 3 | 8 | 6 | -3 | 17 | 9 | 18% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 14 | 5 | 11 | 17 | 47 | 5 | 47% |
Chủ | 15 | 11 | 1 | 3 | 21 | 34 | 4 | 73% |
Khách | 15 | 3 | 4 | 8 | -4 | 13 | 8 | 20% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC An-giê
USM El Harrach
MC An-giê
USM El Harrach
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
|
2/2.5
T
|
ALG D1
|
MSP Batna
MC An-giê
MSP Batna
MC An-giê
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
CR Belouizdad
MC An-giê
CR Belouizdad
|
11 | 42 | 11 | 42 |
T
|
2/2.5
T
|
ALG D1
|
MC El Eulma
MC An-giê
MC El Eulma
MC An-giê
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ALG D1
|
JSM Bejaia
MC An-giê
JSM Bejaia
MC An-giê
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
MC Oran
MC An-giê
MC Oran
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
MC An-giê
WA Tlemcen
MC An-giê
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
AS Khroub
MC An-giê
AS Khroub
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Alger
MC An-giê
USM Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2/2.5
X
|
ALG D1
|
CA Batna
MC An-giê
CA Batna
MC An-giê
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
MC An-giê
NA Hussein Dey
MC An-giê
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2/2.5
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
JS Kabylie
MC An-giê
JS Kabylie
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC An-giê
ASO Chlef
MC An-giê
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Blida
MC An-giê
USM Blida
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
CA Bordj Bou Arreridj
MC An-giê
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Annaba
MC An-giê
USM Annaba
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT CF
|
Ruch Chorzow
MC An-giê
Ruch Chorzow
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
ES Setif
MC An-giê
ES Setif
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
ALG D1
|
MC Saida
MC An-giê
MC Saida
MC An-giê
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ALG D1
|
MC An-giê
USM Blida
MC An-giê
USM Blida
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
Chưa có dữ liệu