1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
BXH giải cúp
Đội bóng | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sweden (w) U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 |
2 | Germany (w) U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 |
3 | Norway (w) U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 |
4 | Finland (w) U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | -7 | 1 |
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 01 | 03 | 03 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
U23 Nữ Na Uy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NTW U23
|
Switzerland (w) U23
U23 Nữ Na Uy
Switzerland (w) U23
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Anh(N)
U23 Nữ Na Uy
|
03 | 05 | 03 | 05 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
INT CF
|
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Na Uy(N)
U23 Nữ Đức
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Thụy Điển(N)
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Mỹ(N)
U23 Nữ Na Uy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Phần Lan U23 Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Phần Lan(N)
U23 Nữ Anh
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
NTW U23
|
Scotland (w) U23(N)
U23 Nữ Phần Lan
Scotland (w) U23(N)
U23 Nữ Phần Lan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Thụy Điển
U23 Nữ Phần Lan
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Na Uy
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Đức
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
NTW U23
|
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Anh
U23 Nữ Phần Lan
U23 Nữ Anh
|
10 | 4 1 | 10 | 4 1 |
|
|