0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Kết quả tỷ lệ cược với Bet365
-
1x2: 1.91 3.25 3.509 trận: Thắng 44% Hòa 22% Thua 33%
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Racing Santander |
5 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T |
Athletic Bilbao
|
4 | 2.00 | 3.25 | 3.75 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Nurnberg |
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T |
Hertha BSC Berlin
|
1 | 2.00 | 3.25 | 3.70 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mainz |
4 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T |
Energie Cottbus
|
1 | 1.95 | 3.30 | 3.80 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Wolfsburg |
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | H |
Eintracht Frankfurt
|
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 |
VĐQG Đức | |||||
---|---|---|---|---|---|
Monchengladbach |
0 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | B |
Hannover 96
|
1 | 2.00 | 3.20 | 3.75 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Levante |
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | T |
Real Sociedad
|
0 | 2.00 | 3.20 | 3.75 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Mallorca |
0 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | H |
Real Sociedad
|
0 | 1.91 | 3.25 | 4.00 |
VĐQG Tây Ban Nha | |||||
---|---|---|---|---|---|
Real Sociedad |
2 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | B |
Recreativo Huelva
|
3 | 1.91 | 3.25 | 4.00 |
VĐQG Pháp | |||||
---|---|---|---|---|---|
Bordeaux |
1 | 1.91 | 3.25 | 3.50 | B |
AS Monaco
|
3 | 1.91 | 3.25 | 3.50 |
Tỷ số quá khứ
10
20
Ports Authority FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIL PL
|
Ports Authority FC
FC Kallon
Ports Authority FC
FC Kallon
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
SIL PL
|
Ports Authority FC
Kholifa Stars FC
Ports Authority FC
Kholifa Stars FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SIL PL
|
Bo Rangers
Ports Authority FC
Bo Rangers
Ports Authority FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Diamond Stars
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIL PL
|
Bhantal FC
Diamond Stars
Bhantal FC
Diamond Stars
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
SIL PL
|
East End Lions
Diamond Stars
East End Lions
Diamond Stars
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAF CL
|
Diamond Stars
Raja Casablanca Atlhletic
Diamond Stars
Raja Casablanca Atlhletic
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
CAF CL
|
Raja Casablanca Atlhletic
Diamond Stars
Raja Casablanca Atlhletic
Diamond Stars
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
CAF CL
|
Diamond Stars
AF Amadou Diallo Djekanou
Diamond Stars
AF Amadou Diallo Djekanou
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CAF CL
|
AF Amadou Diallo Djekanou
Diamond Stars
AF Amadou Diallo Djekanou
Diamond Stars
|
30 | 5 1 | 30 | 5 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
0 Tổng số ghi bàn 4
-
0 Trung bình ghi bàn 0.7
-
9 Tổng số mất bàn 18
-
3 Trung bình mất bàn 3
-
0% TL thắng 0%
-
0% TL hòa 17%
-
100% TL thua 83%