3
2
Hết
3 - 2
(2 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
00 | 00 | 60 | 60 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hà Bắc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CLW
|
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
Shanghai Qiusheng Donghua W
Nữ Hà Bắc
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
Nữ Hà Bắc
Tianjin Shengde (W)
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
CLW
|
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CLW
|
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
Hainan Qiongzhong (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
00 | 60 | 00 | 60 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
Nữ Hà Bắc
Guangxi Pingguo Beinong W
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
CLW
|
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
Nữ Hà Bắc
Guangzhou FC W
|
20 | 50 | 20 | 50 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
|
03 | 14 | 03 | 14 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hồ Bắc
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hà Nam
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Hà Nam
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Giang Tô
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ Giang Tô
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
Nữ Hồ Bắc(N)
Nữ Hà Bắc
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
Nữ Hà Bắc(N)
Nữ ThiênTân
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
|
2
T
|
CHN NGFW
|
Nữ Hà Bắc(N)
Guangdong Sports Lottery W
Nữ Hà Bắc(N)
Guangdong Sports Lottery W
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
Yunnan Jiashijing W
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Yunnan Jiashijing W
Guangdong Sports Lottery W
Yunnan Jiashijing W
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CLW
|
Guangxi Pingguo Beinong W
Yunnan Jiashijing W
Guangxi Pingguo Beinong W
Yunnan Jiashijing W
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
Yunnan Jiashijing W
Wuhan Three Towns Martial Arts (W)
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
CLW
|
Guangzhou FC W
Yunnan Jiashijing W
Guangzhou FC W
Yunnan Jiashijing W
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Hainan Qiongzhong (W)
Yunnan Jiashijing W
Hainan Qiongzhong (W)
|
00 | 2 5 | 00 | 2 5 |
|
|
CLW
|
Dalian Professional W
Yunnan Jiashijing W
Dalian Professional W
Yunnan Jiashijing W
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Guangdong Sports Lottery W
Yunnan Jiashijing W
Guangdong Sports Lottery W
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CLW
|
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
|
00 | 6 0 | 00 | 6 0 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Guangxi Pingguo Beinong W
Yunnan Jiashijing W
Guangxi Pingguo Beinong W
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Dalian Professional W
Yunnan Jiashijing W
Dalian Professional W
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
Yunnan Jiashijing W
Shanghai Shenhua W
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Guangdong Sports Lottery W
Yunnan Jiashijing W
Guangdong Sports Lottery W
Yunnan Jiashijing W
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CLW
|
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
Yunnan Jiashijing W
Nữ Hà Bắc
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 8
-
2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
6 Tổng số mất bàn 23
-
0.6 Trung bình mất bàn 2.3
-
60% TL thắng 20%
-
30% TL hòa 20%
-
10% TL thua 60%