0
10
Hết
0 - 10
(0 - 5)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 1 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 100% |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 6 | 1 | 100% |
6 trận gần đây | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 9 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia cup (w)
|
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Flora Tallinn
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
05 | 05 | 011 | 011 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Flora Tallinn II (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Lootos Polva
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Lootos Polva
FC Flora Tallinn II (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
Estonia cup (w)
|
Nữ FC Lootos Polva
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Lootos Polva
FC Flora Tallinn II (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
Estonia cup (w)
|
FC Flora Tallinn II (W)
Polva FC Lootos (W)
FC Flora Tallinn II (W)
Polva FC Lootos (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
FC Flora Tallinn II (W)
FC Kuressaare (W)
FC Flora Tallinn II (W)
FC Kuressaare (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Estonia cup (w)
|
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Flora Tallinn
FC Flora Tallinn II (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
05 | 011 | 05 | 011 |
|
|
Estonia cup (w)
|
Tallinna JK Legion (W)
FC Flora Tallinn II (W)
Tallinna JK Legion (W)
FC Flora Tallinn II (W)
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Estonia cup (w)
|
FC Flora Tallinn II (W)
Saku Sporting (W)
FC Flora Tallinn II (W)
Saku Sporting (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT CF
|
JK Tallinna Kalev II (W)
FC Flora Tallinn II (W)
JK Tallinna Kalev II (W)
FC Flora Tallinn II (W)
|
02 | 05 | 02 | 05 |
|
|
Nữ FC Flora Tallinn
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EST WD2
|
Nữ FC Lootos Polva
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FC Lootos Polva
Nữ FC Flora Tallinn
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
|
|
EST WD2
|
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Tallinna FC Ararat (W)
|
11 | 6 1 | 11 | 6 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ FK Riga
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FK Riga
Nữ FC Flora Tallinn
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
|
40 | 4 4 | 40 | 4 4 |
|
|
INT CF
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FK Liepaja
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FK Liepaja
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Saku Sporting (W)
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
EST WD2
|
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
|
11 | 2 6 | 11 | 2 6 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
|
20 | 5 1 | 20 | 5 1 |
|
|
EST WD2
|
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
Viimsi JK (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
03 | 0 10 | 03 | 0 10 |
|
|
EST WD2
|
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 0 6 | 01 | 0 6 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
|
|
EST WD2
|
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Tallinna Kalev
Nữ FC Flora Tallinn
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FC Lootos Polva
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ FC Lootos Polva
|
30 | 7 0 | 30 | 7 0 |
|
|
EST WD2
|
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Parnu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ JK Parnu
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
Nữ FC Flora Tallinn(N)
Nữ SFK 2000 Sarajevo
|
24 | 3 5 | 24 | 3 5 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Vorskla Poltava(N)
Nữ FC Flora Tallinn
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
|
|
EST WD2
|
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
Nữ FC Flora Tallinn
Nữ Tammeka Tartu
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
11 Tổng số ghi bàn 41
-
1.4 Trung bình ghi bàn 4.1
-
18 Tổng số mất bàn 13
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
50% TL thắng 70%
-
12% TL hòa 20%
-
38% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ FC Flora Tallinn |
||
---|---|---|
EST WD2
|
JK Tabasalu (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
17 Ngày |
EST WD2
|
Saku Sporting (W)
Nữ FC Flora Tallinn
|
24 Ngày |