Bên nào sẽ thắng?
Tỷ số quá khứ
10
20
Sirdaryo FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
Sirdaryo FA
Neftchi Fargona
Sirdaryo FA
Neftchi Fargona
|
02
|
15
|
02
|
15
|
|
|
|
Metallurg Bekobod
Sirdaryo FA
Metallurg Bekobod
Sirdaryo FA
|
20
|
50
|
20
|
50
|
|
|
|
Sirdaryo FA
Tashkent VFA
Sirdaryo FA
Tashkent VFA
|
22
|
32
|
22
|
32
|
|
|
Xorazm FA
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT |
FT |
HDP |
T/X |
|
Xorazm FA
Nasaf Qarshi B
Xorazm FA
Nasaf Qarshi B
|
10
|
1
3
|
10
|
1
3
|
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15