0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 20 | 4 | 9 | 19 | 64 | 2 | 61% |
Chủ | 16 | 12 | 1 | 3 | 18 | 37 | 2 | 75% |
Khách | 17 | 8 | 3 | 6 | 1 | 27 | 4 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 3 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 33 | 18 | 7 | 8 | 17 | 61 | 3 | 55% |
Chủ | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | 7 | 62% |
Khách | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | 1 | 47% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 4 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
12 | 12 | 22 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1.5
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
11 | 11 | 41 | 41 |
1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
11 | 11 | 31 | 31 |
1/1.5
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
NIR D1
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0
H
|
2.5
X
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NIR D1
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
NIR D1
|
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
NIR D1
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Portadown FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Portadown FC
Dundela FC
Portadown FC
Dundela FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Harland & Wolff Welders
Portadown FC
Harland & Wolff Welders
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Annagh United
Portadown FC
Annagh United
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
NIR CH
|
Bangor FC
Portadown FC
Bangor FC
Portadown FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Knockbreda Parish
Portadown FC
Knockbreda Parish
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Bangor FC
Portadown FC
Bangor FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Portadown FC
Ards FC
Portadown FC
|
12 | 13 | 12 | 13 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
NIR LC
|
Linfield FC
Portadown FC
Linfield FC
Portadown FC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
NIR CUP
|
Portadown FC
Cliftonville
Portadown FC
Cliftonville
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Portadown FC
Ballinamallard United
Portadown FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Newington
Portadown FC
Newington
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Ballyclare Comrades
Portadown FC
Ballyclare Comrades
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Annagh United
Portadown FC
Annagh United
Portadown FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Ballyclare Comrades
Portadown FC
Ballyclare Comrades
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
NIR CUP
|
Portadown FC
Bangor FC
Portadown FC
Bangor FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Portadown FC
Dundela FC
Portadown FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NIR LC
|
Portadown FC
Dungannon Swifts
Portadown FC
Dungannon Swifts
|
30 | 52 | 30 | 52 |
|
|
NIR CH
|
Portadown FC
Dergview FC
Portadown FC
Dergview FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
NIR LC
|
Glenavon Lurgan
Portadown FC
Glenavon Lurgan
Portadown FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Institute FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NIR CH
|
Institute FC
Bangor FC
Institute FC
Bangor FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Annagh United
Institute FC
Annagh United
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
01 | 3 4 | 01 | 3 4 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Harland & Wolff Welders
Institute FC
Harland & Wolff Welders
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
NIR CH
|
Bangor FC
Institute FC
Bangor FC
Institute FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NIR CH
|
Harland & Wolff Welders
Institute FC
Harland & Wolff Welders
Institute FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Portadown FC
Institute FC
Portadown FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
NIR CH
|
Knockbreda Parish
Institute FC
Knockbreda Parish
Institute FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
NIR CUP
|
Institute FC
Linfield FC
Institute FC
Linfield FC
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Newington
Institute FC
Newington
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
|
21 | 2 4 | 21 | 2 4 |
|
|
NIR CH
|
Ballinamallard United
Institute FC
Ballinamallard United
Institute FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NIR CUP
|
Institute FC
Ards FC
Institute FC
Ards FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Institute FC
Derry City
Institute FC
Derry City
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
NIR CH
|
Ards FC
Institute FC
Ards FC
Institute FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Ballyclare Comrades
Institute FC
Ballyclare Comrades
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
NIR CH
|
Annagh United
Institute FC
Annagh United
Institute FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NIR CH
|
Dundela FC
Institute FC
Dundela FC
Institute FC
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
H
|
2.5/3
1
T
X
|
NIR CUP
|
Institute FC
Crumlin Star
Institute FC
Crumlin Star
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
NIR CH
|
Institute FC
Dergview FC
Institute FC
Dergview FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
10 | 3 | 5 |
Chủ vs Last 6 |
12 | 2 | 5 |
Khách vs Top 6 |
9 | 2 | 6 |
Khách vs Last 6 |
10 | 7 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 16
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.6
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%