1
1
Hết
1 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 9 | 0% |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 5 | 100% |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 4 | 100% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 100% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 30 | 30 |
0.5/1
B
T
|
2.5
1
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
03 | 03 | 15 | 15 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-0.5/1
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
|
10 | 10 | 52 | 52 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1.5
T
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Linkopings FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
Nữ Brommapojkarna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
Nữ Linkopings FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Goteborg
Nữ Linkopings FC
Nữ Goteborg
Nữ Linkopings FC
|
03 | 08 | 03 | 08 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
21 | 44 | 21 | 44 |
|
|
INT CF
|
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Valerenga
Nữ Linkopings FC
Nữ Valerenga
|
13 | 15 | 13 | 15 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Linkopings FC
Nữ Kristianstads DFF
|
22 | 33 | 22 | 33 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ Linkopings FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Kalmar
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Kalmar
Nữ Linkopings FC
|
18 | 115 | 18 | 115 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
Nữ Linkopings FC
Vaxjo (W)
|
22 | 62 | 22 | 62 |
T
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
Nữ Linkopings FC
Nữ Pitea IF
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
Nữ Linkopings FC
Nữ Orebro
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Linkopings FC
Kryvbas (W)
Nữ Linkopings FC
Kryvbas (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Arsenal
Nữ Linkopings FC
Nữ Arsenal
Nữ Linkopings FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
Nữ Linkopings FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
Nữ BK Hacken
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
Nữ BK Hacken
Nữ Vittsjo GIK
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
Nữ BK Hacken
Nữ Kristianstads DFF
|
21 | 7 2 | 21 | 7 2 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
Nữ BK Hacken
Nữ Paris Saint Germain
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
SWEC-W
|
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
Nữ Lidkopings FK
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 7 | 01 | 1 7 |
|
|
SWEC-W
|
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
Vaxjo (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
Nordsjaelland (W)
Nữ BK Hacken
|
33 | 3 5 | 33 | 3 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
Nữ BK Hacken
Nữ Djurgardens
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
Nữ BK Hacken
Nữ Hoffenheim
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
Nữ Chelsea FC
Nữ BK Hacken
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
Nữ BK Hacken
Nữ Real Madrid
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
Nữ Paris FC
Nữ BK Hacken
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
Nữ BK Hacken
Nữ Pitea IF
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
Alingsas (W)
Nữ BK Hacken
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
31 | 3 2 | 31 | 3 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 7 |
0 | 1 | 0 |
Khách vs Top 7 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 7 |
1 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 31
-
2.1 Trung bình ghi bàn 3.1
-
19 Tổng số mất bàn 15
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 70%
-
50% TL hòa 10%
-
20% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 13.5 | 1.0 |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 10.0 | 1.3 |
3 trận sắp tới
Nữ Linkopings FC |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ FC Rosengard
|
13 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Vittsjo GIK
Nữ Linkopings FC
|
17 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ AIK Solna
|
20 Ngày |
Nữ BK Hacken |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ Brommapojkarna
|
13 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ BK Hacken
|
16 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ BK Hacken
Nữ FC Rosengard
|
21 Ngày |