1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 18 | 6 | 6 | 21 | 60 | 2 | 60% |
Chủ | 15 | 12 | 3 | 0 | 26 | 39 | 1 | 80% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -5 | 21 | 2 | 40% |
6 trận gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 19 | 10 | 2 | 40 | 67 | 1 | 61% |
Chủ | 16 | 9 | 5 | 2 | 14 | 32 | 2 | 56% |
Khách | 15 | 10 | 5 | 0 | 26 | 35 | 1 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
20 | 20 | 23 | 23 |
0.5/1
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
10 | 10 | 21 | 21 |
|
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
22 | 22 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
02 | 02 | 14 | 14 |
0
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
00 | 00 | 41 | 41 |
0/0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
31 | 31 | 72 | 72 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SUI SL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
23 | 23 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3
1
X
H
|
SUI SL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
11 | 11 | 21 | 21 |
-0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Thun
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Aarau
FC Thun
Aarau
FC Thun
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
SUI CL
|
Vaduz
FC Thun
Vaduz
FC Thun
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
FC Thun
FC Wil 1900
FC Thun
FC Wil 1900
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Thun
Baden
FC Thun
Baden
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
FC Thun
Neuchatel Xamax
FC Thun
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Aarau
FC Thun
Aarau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
FC Thun
FC Schaffhausen
FC Thun
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
FC Thun
FC Biel-Bienne
FC Thun
FC Biel-Bienne
|
31 | 53 | 31 | 53 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Vevey Sports
FC Thun
Vevey Sports
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
|
3.5
T
|
INT CF
|
FC Thun
Grasshoppers
FC Thun
Grasshoppers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
FC Thun
Stade Ouchy
FC Thun
Stade Ouchy
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
Baden
FC Thun
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Bellinzona
FC Thun
Bellinzona
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
FC Thun
Sion
FC Thun
Sion
|
11 | 11 | 11 | 11 |
H
H
|
3
1/1.5
X
T
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
FC Thun
Stade Nyonnais
FC Thun
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Sion
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SUI CL
|
Baden
Sion
Baden
Sion
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Sion
Vaduz
Sion
Vaduz
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Sion
Neuchatel Xamax
Sion
Neuchatel Xamax
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SUI CL
|
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
Sion
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
FC Luzern
Sion
FC Luzern
Sion
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Sion
FC Thun
Sion
FC Thun
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
SUI CL
|
Neuchatel Xamax
Sion
Neuchatel Xamax
Sion
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SUI CL
|
Sion
Bellinzona
Sion
Bellinzona
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SUI Cup
|
Sion
Young Boys
Sion
Young Boys
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SUI CL
|
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
Sion
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SUI CL
|
Vaduz
Sion
Vaduz
Sion
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SUI CL
|
Sion
Baden
Sion
Baden
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Sion
Aarau
Sion
Aarau
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
SUI CL
|
FC Wil 1900
Sion
FC Wil 1900
Sion
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
INT CF
|
Sion
Annecy
Sion
Annecy
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
CF Badalona
Sion
CF Badalona
Sion
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Young Boys
Sion
Young Boys
Sion
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
SUI CL
|
Sion
FC Schaffhausen
Sion
FC Schaffhausen
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
SUI CL
|
Sion
Stade Nyonnais
Sion
Stade Nyonnais
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
8 | 2 | 2 |
Chủ vs Last 5 |
10 | 4 | 4 |
Khách vs Top 5 |
9 | 5 | 2 |
Khách vs Last 5 |
10 | 5 | 0 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Nico Gianforte |
Điều khiển FC Thun | 0 T 2 H 1 B |
Điều khiển Sion | 1 T 1 H 0 B |
10 trận gần đây | 40% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 18
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.8
-
12 Tổng số mất bàn 8
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.8
-
60% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 20%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 3 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 13.2 | 4.4 |
29 | 1 | 1 | 3 | 1 | 1 | 3 | 11.2 | 5.4 |
28 | 2 | 1 | 2 | 4 | 0 | 1 | 10.0 | 4.6 |
27 | 4 | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 5.0 |
26 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 6.6 | 5.4 |
25 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11.0 | 5.2 |
24 | 4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 2 | 11.4 | 4.0 |
23 | 1 | 0 | 4 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 5.2 |
22 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 12.4 | 4.6 |
21 | 4 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 11.4 | 6.4 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
FC Thun | Sion | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 16(53%) | 10(33%) | 15(48%) | 14(45%) |
Chủ | 10(67%) | 2(13%) | 6(38%) | 10(62%) |
Khách | 6(40%) | 8(53%) | 9(60%) | 4(27%) |
6 trận gần đây |
B H T B T T
|
B T B B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
FC Thun |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun Sion | 1 1 |
H
|
SUI CL
|
FC Thun Lausanne Sports | 3 3 |
H
|
SUI CL
|
FC Thun Lausanne Sports | 2 0 |
T
|
SUI CL
|
FC Thun Aarau | 2 1 |
T
|
SUI Cup
|
FC Thun Grasshoppers | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 2 , Thua 0 HDP: T 60% |
Sion |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SUI CL
|
FC Thun Sion | 1 1 |
H
|
SUI CL
|
Vaduz Sion | 0 2 |
T
|
SUI SL
|
Winterthur Sion | 1 1 |
H
|
SUI SL
|
Grasshoppers Sion | 4 4 |
H
|
SUI CL
|
FC Thun Sion | 1 4 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
3 trận sắp tới
FC Thun |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Baden
FC Thun
|
12 Ngày |
SUI CL
|
FC Thun
FC Schaffhausen
|
18 Ngày |
SUI CL
|
FC Thun
Vaduz
|
25 Ngày |
Sion |
||
---|---|---|
SUI CL
|
Sion
FC Wil 1900
|
12 Ngày |
SUI CL
|
Aarau
Sion
|
18 Ngày |
SUI CL
|
Bellinzona
Sion
|
25 Ngày |