1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 6 | 9 | 9 | -6 | 27 | 13 | 25% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | 14 | 25% |
Khách | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | 7 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 6 | 9 | -2 | 33 | 8 | 38% |
Chủ | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | 8 | 50% |
Khách | 12 | 3 | 2 | 7 | -11 | 11 | 9 | 25% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 10 | 21 | 21 |
1
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1/1.5
B
B
|
2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG LC
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0/0.5
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
20 | 20 | 30 | 30 |
1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
MC Magra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
13 | 23 | 13 | 23 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
CR Belouizdad
MC Magra
CR Belouizdad
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
MC Magra
ES Ben Aknoun
MC Magra
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Oran
MC Magra
MC Oran
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Magra
US Biskra
MC Magra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
MC Magra
JS Kabylie
MC Magra
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Magra
USM Alger
MC Magra
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
MC Magra
Paradou AC
MC Magra
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
ES Setif
MC Magra
ES Setif
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Magra
Union Sportive Souf
MC Magra
Union Sportive Souf
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
ASO Chlef
MC Magra
ASO Chlef
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
MC Alger
MC Magra
MC Alger
MC Magra
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
El Bayadh
MC Magra
El Bayadh
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
MC Magra
CS Constantine
MC Magra
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
JS Saoura
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
Union Sportive Souf
JS Saoura
Union Sportive Souf
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ALG D1
|
ES Setif
JS Saoura
ES Setif
JS Saoura
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
JS Saoura
El Bayadh
JS Saoura
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
JS Saoura
WA Tlemcen
JS Saoura
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
JS Saoura
CS Constantine
JS Saoura
CS Constantine
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
JS Saoura
ES Ben Aknoun
JS Saoura
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Oran
JS Saoura
MC Oran
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
US Biskra
JS Saoura
US Biskra
JS Saoura
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
CR Bougtob
JS Saoura
CR Bougtob
JS Saoura
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
JS Saoura
CR Belouizdad
JS Saoura
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
JS Kabylie
JS Saoura
JS Kabylie
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
USM Alger
JS Saoura
USM Alger
JS Saoura
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
Paradou AC
JS Saoura
Paradou AC
JS Saoura
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Magra
JS Saoura
MC Magra
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
Union Sportive Souf
JS Saoura
Union Sportive Souf
JS Saoura
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
ES Setif
JS Saoura
ES Setif
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
ASO Chlef
JS Saoura
ASO Chlef
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
3 | 6 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 3 | 3 |
Khách vs Top 8 |
2 | 2 | 5 |
Khách vs Last 8 |
7 | 4 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 14
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
12 Tổng số mất bàn 11
-
1.2 Trung bình mất bàn 1.1
-
20% TL thắng 30%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.4 | 3.0 |
23 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 7.7 | 3.3 |
22 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 9.7 | 4.7 |
21 | 0 | 1 | 7 | 2 | 0 | 6 | 6.3 | 3.4 |
20 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5.8 | 4.4 |
19 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 8.7 | 4.7 |
18 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 9.0 | 4.3 |
17 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 7.5 | 5.0 |
16 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 5.8 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 9.4 | 3.1 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
MC Magra | JS Saoura | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 13(54%) | 10(42%) | 8(35%) | 13(57%) |
Chủ | 5(42%) | 7(58%) | 3(27%) | 6(55%) |
Khách | 8(67%) | 3(25%) | 5(42%) | 7(58%) |
6 trận gần đây |
T T T B T B
|
T B T B T B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Magra |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra ES Setif | 0 1 |
B
|
ALG D1
|
MC Magra MC Alger | 0 1 |
B
|
ALG CUP
|
MC Magra MC Alger | 2 0 |
T
|
ALG D1
|
MC Magra JS Kabylie | 2 1 |
T
|
ALG D1
|
MC Magra El Bayadh | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 0 , Thua 2 HDP: T 60% |
JS Saoura |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
RC Arba JS Saoura | 2 0 |
B
|
ALG D1
|
Paradou AC JS Saoura | 2 1 |
B
|
ALG D1
|
US Biskra JS Saoura | 0 0 |
H
|
ALG D1
|
MC Oran JS Saoura | 2 1 |
B
|
ALG D1
|
Paradou AC JS Saoura | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 4 HDP: T 0% |
3 trận sắp tới
MC Magra |
||
---|---|---|
ALG D1
|
ES Setif
MC Magra
|
7 Ngày |
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Magra
|
14 Ngày |
JS Saoura |
||
---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
JS Saoura
|
7 Ngày |
ALG D1
|
JS Kabylie
JS Saoura
|
14 Ngày |