1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 9 | 4 | 11 | -5 | 31 | 11 | 38% |
Chủ | 12 | 7 | 2 | 3 | 6 | 23 | 7 | 58% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -11 | 8 | 12 | 17% |
6 trận gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 24 | 17 | 5 | 2 | 34 | 56 | 1 | 71% |
Chủ | 12 | 11 | 1 | 0 | 29 | 34 | 1 | 92% |
Khách | 12 | 6 | 4 | 2 | 5 | 22 | 1 | 50% |
6 trận gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG CUP
|
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
|
02 | 02 | 12 | 12 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
10 | 10 | 30 | 30 |
1/1.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
USM Khenchela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
CR Belouizdad
USM Khenchela
CR Belouizdad
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Khenchela
El Bayadh
USM Khenchela
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
USM Khenchela
ES Ben Aknoun
USM Khenchela
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Oran
USM Khenchela
MC Oran
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
USM Khenchela
US Biskra
USM Khenchela
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Khenchela
GC Mascara
USM Khenchela
GC Mascara
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Kabylie
USM Khenchela
JS Kabylie
USM Khenchela
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D1
|
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Setif
USM Khenchela
ES Setif
USM Khenchela
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG CUP
|
USM Khenchela
WA Boufarik
USM Khenchela
WA Boufarik
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
Paradou AC
USM Khenchela
Paradou AC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Magra
USM Khenchela
MC Magra
USM Khenchela
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
Union Sportive Souf
USM Khenchela
Union Sportive Souf
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
JS Saoura
USM Khenchela
JS Saoura
USM Khenchela
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
USM Khenchela
ASO Chlef
USM Khenchela
ASO Chlef
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
El Bayadh
USM Khenchela
El Bayadh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
MC Alger
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Alger
Paradou AC
MC Alger
Paradou AC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
ALG CUP
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
MC Magra
MC Alger
MC Magra
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG CUP
|
WA Tlemcen
MC Alger
WA Tlemcen
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
Union Sportive Souf
MC Alger
Union Sportive Souf
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
ALG CUP
|
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
MC Alger
JS Saoura
MC Alger
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
ES Ben Aknoun
MC Alger
ES Ben Aknoun
MC Alger
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
MC Alger
ASO Chlef
MC Alger
ASO Chlef
|
13 | 6 3 | 13 | 6 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ALG CUP
|
CR Zaouia
MC Alger
CR Zaouia
MC Alger
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
|
|
ALG D1
|
ES Setif
MC Alger
ES Setif
MC Alger
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
El Bayadh
MC Alger
El Bayadh
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
ALG D1
|
MC Alger
CS Constantine
MC Alger
CS Constantine
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG CUP
|
NRB Teleghma
MC Alger
NRB Teleghma
MC Alger
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
MC Oran
MC Alger
MC Oran
MC Alger
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
MC Alger
US Biskra
MC Alger
US Biskra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CR Belouizdad(N)
MC Alger
CR Belouizdad(N)
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
JS Kabylie
MC Alger
JS Kabylie
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
USM Alger
MC Alger
USM Alger
MC Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC Alger
USM Khenchela
MC Alger
USM Khenchela
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
7 | 1 | 5 |
Chủ vs Last 8 |
2 | 3 | 6 |
Khách vs Top 8 |
6 | 1 | 1 |
Khách vs Last 8 |
11 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 23
-
1 Trung bình ghi bàn 2.3
-
13 Tổng số mất bàn 8
-
1.3 Trung bình mất bàn 0.8
-
20% TL thắng 80%
-
30% TL hòa 20%
-
50% TL thua 0%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 7.4 | 3.0 |
23 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 7.7 | 3.3 |
22 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 9.7 | 4.7 |
21 | 0 | 1 | 7 | 2 | 0 | 6 | 6.3 | 3.4 |
20 | 5 | 0 | 3 | 4 | 1 | 3 | 5.8 | 4.4 |
19 | 2 | 0 | 4 | 4 | 0 | 2 | 8.7 | 4.7 |
18 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | 9.0 | 4.3 |
17 | 6 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | 7.5 | 5.0 |
16 | 2 | 0 | 6 | 6 | 0 | 2 | 5.8 | 4.3 |
15 | 4 | 0 | 4 | 7 | 1 | 0 | 9.4 | 3.1 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
MC Alger |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
MC Magra MC Alger | 0 0 |
B
|
ALG D1
|
MC Oran MC Alger | 0 2 |
T
|
ALG D1
|
MC Oran MC Alger | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
JSM Skikda MC Alger | 1 0 |
B
|
ALG D1
|
WA Tlemcen MC Alger | 1 0 |
B
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 20% |
3 trận sắp tới
USM Khenchela |
||
---|---|---|
ALG D1
|
USM Khenchela
MC Magra
|
14 Ngày |
MC Alger |
||
---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra
MC Alger
|
14 Ngày |