Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 15 | 13 | 13 | 7 | 58 | 13 | 37% |
Chủ | 20 | 6 | 7 | 7 | 4 | 25 | 17 | 30% |
Khách | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | 7 | 43% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 41 | 12 | 6 | 23 | -14 | 42 | 18 | 29% |
Chủ | 21 | 9 | 1 | 11 | -5 | 28 | 15 | 43% |
Khách | 20 | 3 | 5 | 12 | -9 | 14 | 19 | 15% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Hashtag United
Cheshunt
Hashtag United
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hashtag United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Lewes
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
EIC
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Concord Rangers
Hashtag United
Concord Rangers
|
10 | 23 | 10 | 23 |
|
|
ENG RYM
|
Cray Wanderers
Hashtag United
Cray Wanderers
Hashtag United
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Haringey Borough
Hashtag United
Haringey Borough
|
10 | 50 | 10 | 50 |
|
|
ENG RYM
|
Kingstonian
Hashtag United
Kingstonian
Hashtag United
|
12 | 35 | 12 | 35 |
|
|
ENG RYM
|
Canvey Island
Hashtag United
Canvey Island
Hashtag United
|
21 | 22 | 21 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Potters Bar Town
Hashtag United
Potters Bar Town
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Margate
Hashtag United
Margate
|
30 | 42 | 30 | 42 |
|
|
EIC
|
Hashtag United
Badshot Lea
Hashtag United
Badshot Lea
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Hashtag United
Billericay Town
Hashtag United
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Whitehawk
Hashtag United
Whitehawk
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
ENG RYM
|
Wingate & Finchley
Hashtag United
Wingate & Finchley
Hashtag United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
Hashtag United
Carshalton Athletic FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Horsham
Hashtag United
Horsham
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Hashtag United
Chatham Town
Hashtag United
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Hastings United
Hashtag United
Hastings United
Hashtag United
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Enfield Town
Hashtag United
Enfield Town
|
11 | 33 | 11 | 33 |
|
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Lewes
Hashtag United
Lewes
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ENG RYM
|
Hashtag United
Bognor Regis Town
Hashtag United
Bognor Regis Town
|
24 | 45 | 24 | 45 |
|
|
Cheshunt
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ENG RYM
|
Cheshunt
Horsham
Cheshunt
Horsham
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Canvey Island
Cheshunt
Canvey Island
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
ENG RYM
|
Billericay Town
Cheshunt
Billericay Town
Cheshunt
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Lewes
Cheshunt
Lewes
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
ENG RYM
|
Enfield Town
Cheshunt
Enfield Town
Cheshunt
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Margate
Cheshunt
Margate
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
Cheshunt
Carshalton Athletic FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Folkestone Invicta
Cheshunt
Folkestone Invicta
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
ENG RYM
|
Haringey Borough
Cheshunt
Haringey Borough
Cheshunt
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Concord Rangers
Cheshunt
Concord Rangers
Cheshunt
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
ENG RYM
|
Kingstonian
Cheshunt
Kingstonian
Cheshunt
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
ENG RYM
|
Dulwich Hamlet
Cheshunt
Dulwich Hamlet
Cheshunt
|
30 | 4 2 | 30 | 4 2 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Cray Wanderers
Cheshunt
Cray Wanderers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
ENG RYM
|
Bognor Regis Town
Cheshunt
Bognor Regis Town
Cheshunt
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
ENG RYM
|
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
AFC Hornchurch
Cheshunt
AFC Hornchurch
Cheshunt
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Potters Bar Town
Cheshunt
Potters Bar Town
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
ENG RYM
|
Cheshunt
Whitehawk
Cheshunt
Whitehawk
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ENG RYM
|
Chatham Town
Cheshunt
Chatham Town
Cheshunt
|
00 | 3 2 | 00 | 3 2 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
7 | 5 | 9 |
Chủ vs Last 11 |
8 | 7 | 4 |
Khách vs Top 11 |
4 | 3 | 13 |
Khách vs Last 11 |
8 | 3 | 10 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
26 Tổng số ghi bàn 13
-
2.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 0%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 0.9 |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.9 | 1.3 |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 4.7 | 1.3 |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.8 | 0.6 |
37 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.7 | 4.2 |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2.0 | 0.7 |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.0 | 1.7 |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3.7 | 2.1 |
33 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 6.4 | 1.5 |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4.4 | 2.2 |