2
1
Hết
2 - 1
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Maranhao
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bra CP
|
Americano Bacabal
Maranhao
Americano Bacabal
Maranhao
|
00 | 05 | 00 | 05 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
EC Timon
Maranhao
EC Timon
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
Cordino
Maranhao
Cordino
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
Bra CP
|
Cordino
Maranhao
Cordino
Maranhao
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
Tupan MA
Maranhao
Tupan MA
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
Bra CP
|
EC Timon
Maranhao
EC Timon
Maranhao
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
Bra CP
|
EC Viana
Maranhao
EC Viana
Maranhao
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
BRA CM
|
Pinheiro AC
Maranhao
Pinheiro AC
Maranhao
|
00 | 32 | 00 | 32 |
|
|
BRA CM
|
Maranhao
Sao Jose MA
Maranhao
Sao Jose MA
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
BRA CM
|
Cordino
Maranhao
Cordino
Maranhao
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BRA CM
|
Maranhao
Sampaio Correa
Maranhao
Sampaio Correa
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
BRA CM
|
Maranhao
Imperatriz
Maranhao
Imperatriz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Bra CP
|
Altos'PI
Maranhao
Altos'PI
Maranhao
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
|
21 | 43 | 21 | 43 |
|
|
Bra CP
|
Maranhao
Uniclinic AC CE
Maranhao
Uniclinic AC CE
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
Bra CP
|
Uniclinic AC CE
Maranhao
Uniclinic AC CE
Maranhao
|
20 | 43 | 20 | 43 |
|
|
Bra CP
|
Central SC (PE)
Maranhao
Central SC (PE)
Maranhao
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
INT CF
|
Maranhao
Altos'PI
Maranhao
Altos'PI
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
BRA CM
|
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
Moto Club Sao Luis MA
Maranhao
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
Sabia FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bra CP
|
Chapadinha FC
Sabia FC
Chapadinha FC
Sabia FC
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 1
-
2 Trung bình ghi bàn 1
-
9 Tổng số mất bàn 4
-
0.9 Trung bình mất bàn 4
-
60% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 100%