2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 10 | 25% |
Chủ | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | 7 | 50% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | 25% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 7 | 25% |
Chủ | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 33% |
Khách | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 7 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | 25% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra
RC Arba
US Biskra
RC Arba
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
RC Arba
US Biskra
RC Arba
US Biskra
|
02 | 02 | 05 | 05 |
0
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
US Biskra
RC Arba
US Biskra
RC Arba
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
ALG D2
|
RC Arba
US Biskra
RC Arba
US Biskra
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
RC Arba
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
JS Saoura
RC Arba
JS Saoura
RC Arba
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
RC Arba
MC An-giê
RC Arba
MC An-giê
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ES Setif
RC Arba
ES Setif
RC Arba
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
RC Arba
MC Oran
RC Arba
MC Oran
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
RC Arba
JS Saoura
RC Arba
JS Saoura
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
ALG D1
|
RC Relizane
RC Arba
RC Relizane
RC Arba
|
12 | 33 | 12 | 33 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
RC Arba
NA Hussein Dey
RC Arba
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
RC Arba
ES Setif
RC Arba
ES Setif
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
OM Medea
RC Arba
OM Medea
RC Arba
|
20 | 43 | 20 | 43 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
RC Arba
CR Belouizdad
RC Arba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
RC Arba
Paradou AC
RC Arba
Paradou AC
|
11 | 31 | 11 | 31 |
T
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
RC Arba
CS Constantine
RC Arba
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
RC Arba
MC An-giê
RC Arba
MC An-giê
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
RC Arba
WA Tlemcen
RC Arba
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
RC Arba
MC Magra
RC Arba
MC Magra
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
RC Arba
MC Oran
RC Arba
MC Oran
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
RC Arba
ASO Chlef
RC Arba
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
RC Arba
JS Kabylie
RC Arba
JS Kabylie
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
RC Arba
HB Chelghoum Laid
RC Arba
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
RC Arba
USM Alger
RC Arba
USM Alger
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
|
2
H
|
US Biskra
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra
El Bayadh
US Biskra
El Bayadh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
JS Saoura
US Biskra
JS Saoura
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
ES Setif
US Biskra
ES Setif
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
NA Hussein Dey
US Biskra
NA Hussein Dey
US Biskra
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
ALG D1
|
US Biskra
ES Setif
US Biskra
ES Setif
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
US Biskra
CR Belouizdad
US Biskra
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
ALG D1
|
OM Medea
US Biskra
OM Medea
US Biskra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
Paradou AC
US Biskra
Paradou AC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
US Biskra
CS Constantine
US Biskra
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC An-giê
US Biskra
MC An-giê
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
US Biskra
WA Tlemcen
US Biskra
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Magra
US Biskra
MC Magra
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
US Biskra
MC Oran
US Biskra
MC Oran
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
ASO Chlef
US Biskra
ASO Chlef
US Biskra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
US Biskra
JS Kabylie
US Biskra
JS Kabylie
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
US Biskra
JS Saoura
US Biskra
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
US Biskra
HB Chelghoum Laid
US Biskra
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
US Biskra
USM Alger
US Biskra
USM Alger
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
ALG D1
|
RC Relizane
US Biskra
RC Relizane
US Biskra
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
1 | 1 | 2 |
Khách vs Top 8 |
1 | 1 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
15 Tổng số ghi bàn 8
-
1.5 Trung bình ghi bàn 0.8
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 60%
-
40% TL thua 10%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 4.3 |
3 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 8.1 | 4.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 10.5 | 3.3 |
1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 7.4 | 3.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
RC Arba |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
RC Arba MC Magra | 1 1 |
B
|
ALG D1
|
RC Arba MC Oran | 1 1 |
B
|
ALG D1
|
RC Arba NA Hussein Dey | 3 1 |
T
|
ALG D1
|
RC Arba OM Medea | 4 2 |
T
|
ALG D1
|
RC Arba WA Tlemcen | 0 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 3 , Thua 0 HDP: T 40% |
US Biskra |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
US Biskra USM Alger | 0 0 |
T
|
ALG D1
|
US Biskra CR Belouizdad | 0 1 |
B
|
ALG D1
|
US Biskra MC An-giê | 2 1 |
T
|
ALG D1
|
USM Bel Abbes US Biskra | 1 0 |
B
|
ALG LC
|
US Biskra JS Kabylie | 0 2 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 40% |