2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 16 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 13 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 14 | 0% |
6 trận gần đây | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 14 | 0% |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 12 | 0% |
Khách | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | 16 | 0% |
6 trận gần đây | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D2
|
USM Khenchela
HB Chelghoum Laid
USM Khenchela
HB Chelghoum Laid
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
ALG D2
|
HB Chelghoum Laid
USM Khenchela
HB Chelghoum Laid
USM Khenchela
|
20 | 20 | 22 | 22 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
USM Khenchela
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
El Bayadh
USM Khenchela
El Bayadh
USM Khenchela
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
USM Khenchela
USM Alger
USM Khenchela
USM Alger
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
USM Khenchela
CS Constantine
USM Khenchela
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
Hamra Annaba
USM Khenchela
Hamra Annaba
USM Khenchela
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
MO Bejaia
USM Khenchela
MO Bejaia
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
ALG D2
|
CA Batna
USM Khenchela
CA Batna
USM Khenchela
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
NRB Teleghma
USM Khenchela
NRB Teleghma
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
ALG D2
|
USM Annaba
USM Khenchela
USM Annaba
USM Khenchela
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
JS Bordj Menaiel
USM Khenchela
JS Bordj Menaiel
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
ALG D2
|
MO Constantine
USM Khenchela
MO Constantine
USM Khenchela
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D2
|
USM Khenchela
JSM Skikda
USM Khenchela
JSM Skikda
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D2
|
US Chaouia
USM Khenchela
US Chaouia
USM Khenchela
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
JSM Bejaia
USM Khenchela
JSM Bejaia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
ALG D2
|
CA Bordj Bou Arreridj
USM Khenchela
CA Bordj Bou Arreridj
USM Khenchela
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
IRB Ouargla
USM Khenchela
IRB Ouargla
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
IRB Lakhdaria
USM Khenchela
IRB Lakhdaria
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
ALG D2
|
AS Ain Mlila
USM Khenchela
AS Ain Mlila
USM Khenchela
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
MC El Eulma
USM Khenchela
MC El Eulma
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
ALG D2
|
USM Khenchela
Hamra Annaba
USM Khenchela
Hamra Annaba
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D2
|
MO Bejaia
USM Khenchela
MO Bejaia
USM Khenchela
|
12 | 33 | 12 | 33 |
H
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
HB Chelghoum Laid
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
USM Alger
HB Chelghoum Laid
USM Alger
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
ALG D1
|
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
|
4.5
T
|
ALG D1
|
OM Medea
HB Chelghoum Laid
OM Medea
HB Chelghoum Laid
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
HB Chelghoum Laid
Paradou AC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
CS Constantine
HB Chelghoum Laid
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
HB Chelghoum Laid
MC An-giê
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ALG D1
|
WA Tlemcen
HB Chelghoum Laid
WA Tlemcen
HB Chelghoum Laid
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC Magra
HB Chelghoum Laid
MC Magra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ALG D1
|
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
CR Belouizdad
HB Chelghoum Laid
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
MC Oran
HB Chelghoum Laid
MC Oran
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
ASO Chlef
HB Chelghoum Laid
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
JS Kabylie
HB Chelghoum Laid
JS Kabylie
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
JS Saoura
HB Chelghoum Laid
JS Saoura
HB Chelghoum Laid
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
ALG D1
|
RC Relizane
HB Chelghoum Laid
RC Relizane
HB Chelghoum Laid
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
USM Alger
HB Chelghoum Laid
USM Alger
HB Chelghoum Laid
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
ES Setif
HB Chelghoum Laid
ES Setif
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
US Biskra
HB Chelghoum Laid
US Biskra
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid
RC Arba
HB Chelghoum Laid
RC Arba
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 19
-
2 Trung bình ghi bàn 1.9
-
11 Tổng số mất bàn 16
-
1.1 Trung bình mất bàn 1.6
-
60% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 4 | 2 | 0 | 4 | 9.0 | 4.3 |
3 | 5 | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 8.1 | 4.8 |
2 | 2 | 1 | 5 | 0 | 1 | 7 | 10.5 | 3.3 |
1 | 4 | 1 | 3 | 5 | 1 | 2 | 7.4 | 3.4 |
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
USM Khenchela |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D2
|
JSM Bejaia USM Khenchela | 0 1 |
T
|
ALG D2
|
USM Khenchela CA Bordj Bou Arreridj | 1 1 |
B
|
Tất cả Thắng 0 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 50% |
HB Chelghoum Laid |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
ALG D1
|
OM Medea HB Chelghoum Laid | 3 3 |
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid MC An-giê | 2 0 |
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid JS Kabylie | 1 3 |
B
|
ALG D1
|
RC Relizane HB Chelghoum Laid | 1 2 |
T
|
ALG D1
|
HB Chelghoum Laid ES Setif | 1 0 |
T
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 1 , Thua 2 HDP: T 80% |