0
1
Hết
0 - 1
(0 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | 9 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | 7 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | 10 | 0% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | 6 | 43% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | 4 | 50% |
Khách | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 9 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 10 | 30 | 30 |
-0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cove Rangers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Partick Thistle
Cove Rangers
Partick Thistle
Cove Rangers
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Hamilton FC
Cove Rangers
Hamilton FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Ayr Utd.
Cove Rangers
Ayr Utd.
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO CH
|
Inverness C.T.
Cove Rangers
Inverness C.T.
Cove Rangers
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SCO CH
|
Greenock Morton
Cove Rangers
Greenock Morton
Cove Rangers
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO LC
|
Inverness C.T.
Cove Rangers
Inverness C.T.
Cove Rangers
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Kelty Hearts
Cove Rangers
Kelty Hearts
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Cove Rangers
Livingston
Cove Rangers
Livingston
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
SCO LC
|
Albion Rovers FC
Cove Rangers
Albion Rovers FC
Cove Rangers
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
St. Johnstone
Cove Rangers
St. Johnstone
Cove Rangers
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gala Fairydean
Cove Rangers
Gala Fairydean
Cove Rangers
|
12 | 18 | 12 | 18 |
T
H
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Cove Rangers
Dunfermline
Cove Rangers
Dunfermline
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
SCO L1
|
East Fife
Cove Rangers
East Fife
Cove Rangers
|
21 | 23 | 21 | 23 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Dumbarton
Cove Rangers
Dumbarton
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L1
|
Cove Rangers
Alloa Athletic
Cove Rangers
Alloa Athletic
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
SCO L1
|
Falkirk
Cove Rangers
Falkirk
Cove Rangers
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SCO L1
|
Queen's Park
Cove Rangers
Queen's Park
Cove Rangers
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO L1
|
Airdrie United
Cove Rangers
Airdrie United
Cove Rangers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
Raith Rovers
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SCO CH
|
Raith Rovers
Ayr Utd.
Raith Rovers
Ayr Utd.
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Inverness C.T.
Raith Rovers
Inverness C.T.
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Raith Rovers
Partick Thistle
Raith Rovers
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Dundee
Raith Rovers
Dundee
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
SCO CH
|
Cove Rangers
Raith Rovers
Cove Rangers
Raith Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO LC
|
Aberdeen
Raith Rovers
Aberdeen
Raith Rovers
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
SCO LC
|
Dumbarton
Raith Rovers
Dumbarton
Raith Rovers
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
SCO LC
|
Raith Rovers
Stirling Albion
Raith Rovers
Stirling Albion
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
SCO LC
|
Raith Rovers
Peterhead
Raith Rovers
Peterhead
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Kelty Hearts
Raith Rovers
Kelty Hearts
Raith Rovers
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Raith Rovers
Queen of South
Raith Rovers
Queen of South
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Dunbar United
Raith Rovers
Dunbar United
Raith Rovers
|
04 | 1 7 | 04 | 1 7 |
|
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Kilmarnock
Raith Rovers
Kilmarnock
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Hamilton FC
Raith Rovers
Hamilton FC
Raith Rovers
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SCO CH
|
Partick Thistle
Raith Rovers
Partick Thistle
Raith Rovers
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Raith Rovers
Greenock Morton
Raith Rovers
Greenock Morton
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
SCO CH
|
Dunfermline
Raith Rovers
Dunfermline
Raith Rovers
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SCO BC
|
Raith Rovers
Queen of South
Raith Rovers
Queen of South
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 14
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
10% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%