0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | 8 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 8 | 0% |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 8 | 0% |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | 12 | 0% |
6 trận gần đây | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
00 | 00 | 40 | 40 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
0
B
B
|
2.5
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
20 | 20 | 25 | 25 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guingamp
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Le Havre (w)
Nữ Guingamp
Le Havre (w)
Nữ Guingamp
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Le Havre (w)
Nữ Guingamp
Le Havre (w)
Nữ Guingamp
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
INT CF
|
Nữ Guingamp
Lille OSC Metropole (w)
Nữ Guingamp
Lille OSC Metropole (w)
|
40 | 41 | 40 | 41 |
|
|
INT CF
|
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
|
01 | 04 | 01 | 04 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Guingamp
Nữ ASJ Soyaux
Nữ Guingamp
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
00 | 40 | 00 | 40 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
|
02 | 13 | 02 | 13 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
Nữ Guingamp
Nữ Lyonnais
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
|
5
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
Nữ Montpellier HSC
Nữ Guingamp
|
40 | 60 | 40 | 60 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Reims
Nữ Guingamp
Nữ Reims
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Paris FC (w)
Nữ Guingamp
Paris FC (w)
|
14 | 25 | 14 | 25 |
|
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
Nữ Guingamp
Nữ Paris Saint Germain
|
04 | 26 | 04 | 26 |
B
B
|
4
1.5/2
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Bordeaux
Nữ Guingamp
Nữ Bordeaux
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Issy FF
Nữ Guingamp
Nữ Issy FF
Nữ Guingamp
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
FRA FCC
|
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
Nữ Nantes
Nữ Guingamp
|
21 | 21 | 21 | 21 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
Nữ Guingamp
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
FRA WD1
|
Fleury 91 (w)
Nữ Guingamp
Fleury 91 (w)
Nữ Guingamp
|
20 | 62 | 20 | 62 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Dijon w
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Bordeaux
Dijon w
Nữ Bordeaux
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Dijon w
Nữ FC Metz
Dijon w
Nữ FC Metz
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Dijon w(N)
Nữ Saint-Etienne
Dijon w(N)
Nữ Saint-Etienne
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Le Havre (w)
Dijon w
Le Havre (w)
Dijon w
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
FRA WD1
|
Paris FC (w)
Dijon w
Paris FC (w)
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Reims
Dijon w
Nữ Reims
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
2.5/3
1
T
T
|
FRA WD1
|
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
FRA WD1
|
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
Nữ Saint-Etienne
Dijon w
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Bordeaux
Dijon w
Nữ Bordeaux
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Lyonnais
Dijon w
Nữ Lyonnais
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
|
5
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Issy FF
Dijon w
Nữ Issy FF
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
Nữ Montpellier HSC
Dijon w
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
|
4.5
T
|
FRA WD1
|
Dijon w
Fleury 91 (w)
Dijon w
Fleury 91 (w)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
Dijon w
Nữ ASJ Soyaux
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
FRA FCC
|
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
Dijon w
Nữ Paris Saint Germain
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
FRA WD1
|
Dijon w
Nữ Guingamp
Dijon w
Nữ Guingamp
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
0 | 0 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
0 | 0 | 1 |
Khách vs Top 6 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
18 Tổng số mất bàn 18
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.8
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 20%
-
60% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 9.5 | 4.2 |
1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 1 | 8.3 | 2.5 |