2
1
Hết
2 - 1
(2 - 1)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 7 | 3 | 4 | 5 | 24 | 3 | 50% |
Chủ | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 3 | 67% |
Khách | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | 6 | 38% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 5 | 3 | 5 | 23 | 4 | 43% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 7 | 25% |
Khách | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | 2 | 67% |
6 trận gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Quảng Nam
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D2
|
Đắk Lắk
Quảng Nam
Đắk Lắk
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Đắk Lắk
Quảng Nam
Đắk Lắk
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
Đồng Tâm Long An
Quảng Nam
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Quảng Nam
CLB Khánh Hòa
Quảng Nam
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
Quảng Nam
TTBD Phù Đổng
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Quảng Nam
Phố Hiến FC
Quảng Nam
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Bình Phước
Quảng Nam
Bình Phước
Quảng Nam
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
Cong An Nhan Dan
Quảng Nam
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Huế FC
Quảng Nam
Huế FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC
Quảng Nam
Phú Thọ FC
Quảng Nam
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Huế FC
Quảng Nam
Huế FC
Quảng Nam
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Quảng Nam
Sài Gòn FC
Quảng Nam
Sài Gòn FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D2
|
Quảng Nam
Cần Thơ FC
Quảng Nam
Cần Thơ FC
|
21 | 52 | 21 | 52 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
Ba Ria Vung Tau FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE Cup
|
Đông Á Thanh Hóa
Ba Ria Vung Tau FC
Đông Á Thanh Hóa
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
Ba Ria Vung Tau FC
Quảng Nam
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
Ba Ria Vung Tau FC
Huế FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D2
|
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
Ba Ria Vung Tau FC
Đắk Lắk
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phú Thọ FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
Ba Ria Vung Tau FC
Phố Hiến FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
Đồng Tâm Long An
Ba Ria Vung Tau FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
TTBD Phù Đổng
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
Ba Ria Vung Tau FC
Cong An Nhan Dan
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
Becamex Bình Dương
Ba Ria Vung Tau FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
Ba Ria Vung Tau FC
CLB Khánh Hòa
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5
X
X
|
VIE D2
|
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
Ba Ria Vung Tau FC
Bình Phước
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D2
|
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
Cần Thơ FC
Ba Ria Vung Tau FC
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
B
|
2
0.5/1
T
X
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Chủ vs Last 6 |
6 | 2 | 3 |
Khách vs Top 6 |
1 | 3 | 3 |
Khách vs Last 6 |
5 | 2 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 0.9
-
7 Tổng số mất bàn 9
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.9
-
50% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.5 | 2.7 |
13 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 8.5 | 4.0 |
12 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 5.2 |
11 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 6.2 | 2.8 |
10 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 9.8 | 2.8 |
9 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5.5 | 3.7 |
8 | 1 | 1 | 3 | 2 | 0 | 3 | 8.8 | 2.8 |
7 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 7.7 | 4.0 |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 4 | 8.0 | 3.5 |
5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8.2 | 3.7 |
Thống kê tỷ lệ Châu Á
Quảng Nam | Ba Ria Vung Tau FC | |||
Thống kê | Thắng | Thua | Thắng | Thua |
---|---|---|---|---|
Tất cả | 5(45%) | 3(27%) | 2(20%) | 7(70%) |
Chủ | 2(40%) | 1(20%) | 1(14%) | 5(71%) |
Khách | 3(50%) | 2(33%) | 1(33%) | 2(67%) |
6 trận gần đây |
T T T H H T
|
B H B B B B
|
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Quảng Nam |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
VIE D2
|
Phố Hiến FC Quảng Nam | 1 0 |
B
|
VIE D2
|
Phú Thọ FC Quảng Nam | 0 1 |
T
|
INT CF
|
Huế FC Quảng Nam | 2 2 |
B
|
INT CF
|
CLB Khánh Hòa Quảng Nam | 1 0 |
B
|
VIE D1
|
Quảng Nam SHB Đà Nẵng | 3 1 |
T
|
Tất cả Thắng 3 , Hòa 1 , Thua 1 HDP: T 40% |