3
0
Hết
3 - 0
(0 - 0)
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Tỷ số quá khứ
10
20
Qizilqum Zarafshon B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1B
|
PFK Shahrixonchi
Qizilqum Zarafshon B
PFK Shahrixonchi
Qizilqum Zarafshon B
|
00 | 24 | 00 | 24 |
|
|
UZB D1B
|
Qizilqum Zarafshon B
Unired
Qizilqum Zarafshon B
Unired
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
UZB D1B
|
Bunyodkor II
Qizilqum Zarafshon B
Bunyodkor II
Qizilqum Zarafshon B
|
20 | 31 | 20 | 31 |
|
|
UZB D1B
|
Qizilqum Zarafshon B
FK Do stlik Tashkent
Qizilqum Zarafshon B
FK Do stlik Tashkent
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Aral Qoraqalpogiston
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
UZB D1B
|
FK Andijan-2
Aral Qoraqalpogiston
FK Andijan-2
Aral Qoraqalpogiston
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
UZB D1B
|
Aral Qoraqalpogiston
Lokomotiv BFK
Aral Qoraqalpogiston
Lokomotiv BFK
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
|
|
UZB D1B
|
Do stlik Oltiariq
Aral Qoraqalpogiston
Do stlik Oltiariq
Aral Qoraqalpogiston
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
|
|
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 9
-
1.3 Trung bình ghi bàn 3
-
5 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 3.3
-
25% TL thắng 33%
-
50% TL hòa 0%
-
25% TL thua 67%