4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 8 | 40% |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | 15 | 0% |
Khách | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | 4 | 67% |
6 trận gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 15 | 20% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | 13 | 33% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | 18 | 0% |
6 trận gần đây | 5 | 1 | 1 | 3 | -7 | 4 | 20% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gent B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Thes Sport
Gent B
Thes Sport
Gent B
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
BEL FAD
|
Gent B
Sint-Eloois-Winkel
Gent B
Sint-Eloois-Winkel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
BEL FAD
|
Charleroi B
Gent B
Charleroi B
Gent B
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
BEL FAD
|
KVK Tienen
Gent B
KVK Tienen
Gent B
|
02 | 04 | 02 | 04 |
|
|
BEL FAD
|
Gent B
URS Lixhe-Lanaye
Gent B
URS Lixhe-Lanaye
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
INT CF
|
FC Dender
Gent B
FC Dender
Gent B
|
30 | 41 | 30 | 41 |
|
|
Leuven B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL FAD
|
Leuven B
Royal FC Liege
Leuven B
Royal FC Liege
|
10 | 1 4 | 10 | 1 4 |
|
|
BEL FAD
|
KSK Heist
Leuven B
KSK Heist
Leuven B
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
BEL FAD
|
Leuven B
Ninove
Leuven B
Ninove
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
BEL FAD
|
Patro Eisden
Leuven B
Patro Eisden
Leuven B
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
BEL FAD
|
Leuven B
Hoogstraten VV
Leuven B
Hoogstraten VV
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Rupel Boom
Leuven B
Rupel Boom
Leuven B
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 11 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 11 |
0 | 1 | 1 |
Khách vs Top 11 |
1 | 0 | 1 |
Khách vs Last 11 |
0 | 1 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 5
-
1.7 Trung bình ghi bàn 0.8
-
8 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 2.2
-
33% TL thắng 17%
-
33% TL hòa 17%
-
33% TL thua 67%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.4 | 2.1 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 3.0 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6.0 | 1.4 |
2 | 0 | 1 | 2 | 3 | 0 | 0 | 8.7 | 3.4 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.6 | 2.4 |