0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Tỷ lệ ban đầu/trực tuyến
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tuyến | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
Hòa
Khách
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 13 | 10 | -6 | 34 | 10 | 23% |
Chủ | 15 | 3 | 10 | 2 | 1 | 19 | 12 | 20% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | 12 | 27% |
6 trận gần đây | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 14 | 5 | 9 | 47 | 4 | 37% |
Chủ | 15 | 6 | 7 | 2 | 2 | 25 | 5 | 40% |
Khách | 15 | 5 | 7 | 3 | 7 | 22 | 3 | 33% |
6 trận gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Ngày/Giải đấu | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM(N)
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM(N)
Stellenbosch FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
|
20 | 20 | 32 | 32 |
|
|
SAFL
|
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
SAFL
|
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
SAFL
|
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tshakhuma TM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SALC
|
Mamelodi Sundowns
Tshakhuma TM
Mamelodi Sundowns
Tshakhuma TM
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Sekhukhune United
Tshakhuma TM
Sekhukhune United
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Tshakhuma TM
TS Galaxy
Tshakhuma TM
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Lamontville Golden Arrows
Tshakhuma TM
Lamontville Golden Arrows
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Kaizer Chiefs
Tshakhuma TM
Kaizer Chiefs
Tshakhuma TM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SALC
|
Real Kings
Tshakhuma TM
Real Kings
Tshakhuma TM
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Supersport United
Tshakhuma TM
Supersport United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Moroka Swallows
Tshakhuma TM
Moroka Swallows
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Bloemfontein Celtic
Tshakhuma TM
Bloemfontein Celtic
Tshakhuma TM
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Cape Town City
Tshakhuma TM
Cape Town City
Tshakhuma TM
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Chippa United FC
Tshakhuma TM
Chippa United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SALC
|
Tshakhuma TM
Orlando Pirates
Tshakhuma TM
Orlando Pirates
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Baroka FC
Tshakhuma TM
Baroka FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
SAPL D1
|
Chippa United FC
Tshakhuma TM
Chippa United FC
Tshakhuma TM
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SALC
|
Tshakhuma TM
Santos Cape Town
Tshakhuma TM
Santos Cape Town
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
Tshakhuma TM
Mamelodi Sundowns
Tshakhuma TM
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Orlando Pirates
Tshakhuma TM
Orlando Pirates
Tshakhuma TM
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
AmaZulu
Tshakhuma TM
AmaZulu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
Stellenbosch FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Cape Town City
Stellenbosch FC
Cape Town City
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Mamelodi Sundowns
Stellenbosch FC
Mamelodi Sundowns
Stellenbosch FC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Maritzburg United
Stellenbosch FC
Maritzburg United
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
SAPL D1
|
Supersport United
Stellenbosch FC
Supersport United
Stellenbosch FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Kaizer Chiefs
Stellenbosch FC
Kaizer Chiefs
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC(N)
Stellenbosch FC
Chippa United FC(N)
Stellenbosch FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Lamontville Golden Arrows
Stellenbosch FC
Lamontville Golden Arrows
Stellenbosch FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
Stellenbosch FC
Sekhukhune United
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Bloemfontein Celtic
Stellenbosch FC
Bloemfontein Celtic
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
Tshakhuma TM
Stellenbosch FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
T
|
SAPL D1
|
AmaZulu
Stellenbosch FC
AmaZulu
Stellenbosch FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Moroka Swallows
Stellenbosch FC
Moroka Swallows
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
1.5/2
0.5
T
T
|
SALC
|
Stellenbosch FC
Baroka FC
Stellenbosch FC
Baroka FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
TS Galaxy
Stellenbosch FC
TS Galaxy
Stellenbosch FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Baroka FC
Stellenbosch FC
Baroka FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Maritzburg United
Stellenbosch FC
Maritzburg United
Stellenbosch FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Supersport United
Stellenbosch FC
Supersport United
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Mamelodi Sundowns
Stellenbosch FC
Mamelodi Sundowns
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
SAPL D1
|
Bloemfontein Celtic
Stellenbosch FC
Bloemfontein Celtic
Stellenbosch FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC
Orlando Pirates
Stellenbosch FC
Orlando Pirates
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 8 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Last 8 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 11
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
7 Tổng số mất bàn 6
-
0.7 Trung bình mất bàn 0.6
-
20% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
Lịch sử kèo châu Á tương đồng
Tshakhuma TM |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM Stellenbosch FC | 1 0 |
T
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM AmaZulu | 0 1 |
B
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM Maritzburg United | 0 0 |
H
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM Bloemfontein Celtic | 2 2 |
H
|
SAPL D1
|
Baroka FC Tshakhuma TM | 2 0 |
B
|
Tất cả Thắng 2 , Hòa 2 , Thua 1 HDP: T 20% |
Stellenbosch FC |
FT | HDP | |
---|---|---|---|
SAPL D1
|
Stellenbosch FC Kaizer Chiefs | 1 0 |
T
|
SAPL D1
|
Chippa United FC Stellenbosch FC | 1 0 |
B
|
SAPL D1
|
Tshakhuma TM Stellenbosch FC | 1 0 |
B
|
SAPL D1
|
TS Galaxy Stellenbosch FC | 0 1 |
T
|
SAPL D1
|
Maritzburg United Stellenbosch FC | 0 0 |
H
|
Tất cả Thắng 1 , Hòa 1 , Thua 3 HDP: T 40% |